Cá mú (Epinephelus spp.) là một loài cá biển có giá trị kinh tế cao và được nuôi nhiều ở nhiều quốc gia trên thế giới. Một số quốc gia và vùng lãnh thổ chủ yếu nuôi cá mú bao gồm Trung Quốc, Đài Loan, Hồng Kông, Nhật Bản, Malaysia, Singapore, Thái Lan, Philippines, Brunei và Việt Nam.
Nội Dung
Hiện trạng nghề nuôi cá mú
Sản lượng nuôi cá mú tập trung chủ yếu ở khu vực Đông Nam Á. Theo số liệu từ Tổ chức Nông nghiệp và Lương thực Liên Hiệp Quốc (FAO), Taiwan, Indonesia, Thailand và Malaysia là những quốc gia hàng đầu về sản lượng cá mú nuôi. Ngoài ra, Trung Quốc và Việt Nam cũng đóng góp đáng kể trong ngành này.
Vào năm 2001, sản lượng nuôi cá mú trong khu vực đạt khoảng 23.000 tấn. Cả Úc và Philippines cũng là những quốc gia có nhiều nghiên cứu về cá mú để phục vụ cho việc sản xuất.
Theo một nghiên cứu của Sadovy và đồng nghiệp năm 2003, khoảng 70-85% cá mú nuôi là cá giống tự nhiên. Tuy nhiên, hầu hết các nhà nuôi đang sử dụng cá tạp làm thức ăn, như đã đề cập bởi Rimmer vào năm 2004. Sản xuất giống cá mú nhân tạo đã bắt đầu từ Taiwan vào năm 1997, tập trung chủ yếu vào các loài E. coioides và E. malabaricus.
Hiện nay, nhiều quốc gia đã thành công trong việc nuôi cá mú công nghiệp với nhiều loài khác nhau. Việt Nam đã đạt thành công ban đầu với việc nuôi loài E. coioides tại Cát Bà vào năm 2002 (NACA, 2003). Các quốc gia trong khu vực Đông Nam Á, bao gồm cả Úc, đang hợp tác để tiến hành nghiên cứu và phát triển thức ăn nhân tạo cho việc nuôi cá mú thương phẩm. Nghiên cứu về vaccine phòng bệnh cũng được tiến hành.
Trong quá trình thu cá giống tự nhiên, ngư dụng thụ động như lưới và bẩy được sử dụng để vớt cá bột và bắt cá giống. Ngư dụng chủ động bao gồm việc sử dụng lưới đẩy, câu cá và phun thuốc mê để bắt cá giống lớn.
Xem thêm:
Nuôi cá mú công nghiệp
Cá được ương từ kích thước khoảng 2cm đến 5-10cm. Có thể ương trong bể xi măng, ao hoặc lồng lưới. Mật độ ương thường dao động từ 500-800 con/m2. Trước khi thả vào ao, cần tạo môi trường tự nhiên để cá có thức ăn. Trong quá trình nuôi, cá được cho ăn cá xay với tỷ lệ 10% trọng lượng mỗi ngày, sau đó giảm dần xuống còn 5% ở giai đoạn cuối của quá trình ương. Cá có thể đạt kích thước từ 6-7.5cm trong 8-12 tuần. Cá giống có kích thước từ 5-10cm. Nếu nuôi trong lồng lưới, mật độ thường là từ 20-30 con/m2. Còn trong ao, mật độ nuôi dao động từ 2-7 con/m2. Cá có thể đạt trọng lượng từ 600-800g trong khoảng 7-8 tháng hoặc từ 1.2-1.4kg trong 12-16 tháng.
Lưu ý quan trọng khi nuôi cá mú công nghiệp
- Thức ăn riêng cho từng loài và giai đoạn: Các loài cá mú và giai đoạn phát triển khác nhau đòi hỏi thức ăn phù hợp. Hãy đảm bảo cung cấp thức ăn phù hợp với yêu cầu dinh dưỡng của từng loại cá và giai đoạn phát triển.
- Không thay đổi thành phần thức ăn: Tránh tự ý thay đổi thành phần thức ăn bằng cách thêm cá sống hoặc bột cá không rõ nguồn gốc. Điều này có thể gây ra rủi ro về sức khỏe của cá và ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.
- Rửa sạch cá tạp trước khi sử dụng: Nếu sử dụng cá tạp làm thức ăn, hãy đảm bảo rửa sạch cá để loại bỏ các tạp chất và đảm bảo an toàn thực phẩm cho cá.
- Chuẩn bị thức ăn hàng ngày hoặc trữ: Để đảm bảo cung cấp đủ thức ăn cho cá mú, cần chuẩn bị thức ăn hàng ngày. Nếu có nhu cầu trữ thức ăn đông lạnh, hãy đảm bảo trữ đông đúng cách và sử dụng trong khoảng thời gian không quá 5 ngày.
- Tập ăn từ giai đoạn cá con: Để đảm bảo sự thích ứng và sức khỏe tốt của cá, cần tập cho cá ăn từ giai đoạn cá con. Điều này giúp cá phát triển hợp lý và tăng khả năng tiếp thu thức ăn khi trưởng thành.
Các lưu ý trên giúp đảm bảo quá trình nuôi cá mú công nghiệp được hiệu quả và đạt được kết quả tốt. Việc tuân thủ những nguyên tắc chăm sóc và nuôi dưỡng cá sẽ giúp đảm bảo sức khỏe và tăng trưởng của cá mú, đồng thời đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng.
Theo dõi canuocngot.vn để tìm hiểu về nhiều loại cá nữa nhé!