Nội Dung
Kỹ thuật nuôi thâm canh cá trắm cỏ trong ao bao gồm các bước sau
Chuẩn bị ao nuôi cá trắm cỏ
a. Xác định vị trí ao nuôi tối canh: Chọn vị trí ao gần nguồn cấp nước và thoát nước dễ dàng, tránh cây xanh che mát, thuận tiện cho quản lý và phòng chống độc hại. Cũng nên xem xét việc đặt khoảng cách gần đường giao thông để dễ dàng vận chuyển vật tư, thức ăn và tiêu thụ sản phẩm.
- Lựa chọn vị trí gần nguồn cấp nước và thoát nước thuận tiện.
- Chế độ nắng mặt trời che phủ quá nhiều vào ao nuôi.
- Lựa chọn vị trí dễ quản lý, tránh gây hại và cướp bóc.
- Gần đường giao thông thuận lợi cho việc vận chuyển vật tư, thức ăn và tiêu thụ sản phẩm.
b. Hoạt động chuẩn bị ao nuôi: Đây là bước quan trọng để chuẩn bị ao nuôi, bao gồm:
- Dọn dẹp cây cỏ thủy sinh trong và xung quanh ao nuôi.
- Tiến hành tát nước ao.
- Diệt trừ đối kháng như rắn và cá chết.
- Bon phù hợp với Tỷ lệ phù hợp.
- Phơi áo khô trong khoảng thời gian cần thiết.
- Lấy nước vào áo qua lưới chắn và duy trì mức nước khoảng 50-60cm trong 3-5 ngày trước khi tiếp tục lấy thêm nước theo yêu cầu kỹ thuật.
Xem thêm:
Thả giống:
a. Yêu cầu về giống cá:
- Nguồn gốc bảo đảm rõ ràng rõ ràng và được cung cấp bởi các cơ sở tín hiệu.
- Chọn cá giống khỏe mạnh, không có dị hình, có hoạt động bơi lội linh hoạt, thân màu sáng và không bị tổn thương.
- Kích thước cá giống thả nên dao động từ 8-10cm/con, và đảm bảo cá giống thả có kích thước đồng đều để tăng hiệu quả nuôi cá.
b. Mật độ cá thả nuôi: Trong hệ thống nuôi thâm canh trong ao đất, mật độ cá thả nuôi thường là 1-2,5 con/m2. Cần lưu ý rằng khi mật độ cá thả nuôi cao, hàm lượng oxy hòa tan (DO) trong nước sẽ giảm xuống.
c. Thả giống:
- Thời điểm tốt nhất để thả giống là từ tháng 3-4, khi thời tiết ấm áp. Nên thực hiện thả cá vào buổi sáng sớm hoặc buổi chiều mát mẻ.
- Cá trước khi thả vào ao nên được ngâm qua nước muối (nồng độ 3%) để phòng tránh bệnh tật và giúp lành vết thương nhanh chóng.
Lưu ý rằng quy trình nuôi thâm canh cá trắm cỏ trong ao có thể có những điều chỉnh và yêu cầu công cụ có thể tùy thuộc vào điều kiện địa phương và yêu cầu của từng hệ thống nuôi. Đối với kỹ thuật chi tiết hơn, nên tìm hiểu và tham khảo ý kiến từ các chuyên gia trong lĩnh vực nông nghiệp thủy sản.
Biện pháp quản lý và chăm sóc ao nuôi bao gồm các yếu tố sau:
a. Thức ăn cung cấp cho cá trong ao nuôi:
- Thức ăn xanh như cỏ, cỏ voi, lúa, lá ngô chiếm 20-30% tổng khẩu phần ăn hàng ngày.
- Thức ăn viên (Pellet feed) hay thức ăn công nghiệp chiếm 70-80% tổng khẩu phần ăn hàng ngày.
b. Khẩu phần ăn cá nuôi trong ao nuôi:
- Khẩu phần cho ăn dao động từ 8-10% khối lượng cá trong ao vào thời điểm thả giống.
- Sau 1 tháng nuôi, giảm khẩu phần ăn xuống còn 5-7%.
c. Tần suất cho ăn:
- Tần suất cho ăn tùy thuộc vào nhóm cá nuôi và giai đoạn phát triển của họ.
- Thông thường, tần suất cho ăn dao động từ 2-4 lần/ngày/tổng lượng thức ăn cung cấp cho cá nuôi.
đ. Quản lý ao nuôi:
- Kiểm tra hằng ngày hệ thống ao bờ, cống cấp và thoát nước để giải quyết kịp thời các sự cố như rò rỉ, sứt lở bờ ao, xử lý chống phá hoại và các vấn đề khác.
- Quan sát trạng thái hoạt động của cá trong ao vào sáng sớm và mát mẻ để đánh giá khả năng bắt mồi và xử lý kịp thời các vấn đề như cá nổi đầu, bệnh cá và những vấn đề bất thường khác.
- Duy trì mực nước trong ao luôn ổn định.
- Kiểm tra cá 1-2 lần/tháng để nắm bắt tình hình sinh trưởng và sức khỏe của cá.
- Ngừng cho cá ăn và kiểm tra nguyên nhân khi có các đối tượng bất thường như cá nổi đầu, bỏ ăn.
e. Quản lý chất lượng nước ao nuôi:
- Độ pH: Độ pH từ 6,5-8 là thích hợp cho sự phát triển của cá. pH too low or too cao đều ảnh hưởng xấu đến cá.
- Nhiệt độ nước: Nhiệt độ thích hợp từ 25-32°C. Nhiệt độ bên ngoài khoảng này sẽ ảnh hưởng xấu đến cá. Để hạn chế ảnh hưởng của nhiệt độ, ao nuôi cá cần có độ sâu từ 1,2-2m.
- Hàm lượng oxy hòa tan trong nước: Hàm lượng oxy thích hợp là >5mg/l. Hàm lượng oxy dưới 2mg/l có thể làm cá nổi đầu và chết. Oxy được cung cấp từ hoạt động quang hợp của thực vật thủy sinh và từ khí trong không khí hòa tan vào nước qua sóng, gió và tác động của cơ học.
- Hàm lượng khí cacbonic (CO2): Khí CO2 có hại cho hô hấp của cá. Nguồn CO2 trong nước ao bao gồm khí CO2 từ không khí và quá trình phân giải chất hữu cơ trong nước.
- Hàm lượng khí sunfuahydro (H2S): Khí H2S độc hại cho cá và được tạo ra từ quá trình phân hủy chất hữu cơ chứa lưu huỳnh dưới đáy ao nuôi. Cần cạo sạch hoặc phơi đáy áo để giảm khí H2S, đồng thời quản lý lượng thức ăn để tránh dư thừa.
- Hàm lượng khí amoniac: Amoniac là chất độc hại tích lũy trong quá trình nuôi. Nguồn phát sinh amoniac trong ao bao gồm vật liệu nuôi bài tiết và sự theo dõi từ lớp lắng nghe. Cần kiểm tra định kỳ và xử lý khi hàm lượng amoniac tăng.
Việc kiểm tra định kỳ giúp phát hiện các thay đổi môi trường xấu và áp dụng biện pháp xử lý thích hợp để bảo vệ sức khỏe và tăng trưởng của cá trong ao nuôi.
Theo dõi canuocngot.vn để tìm hiểu về nhiều loại cá nữa nhé!