Bệnh xuất huyết do virus ở cá trắm cỏ (Grass Carp Reovirus – GCRV) đã được xác định là tác nhân gây ra căn bệnh nguy hiểm này. Bệnh xuất huyết dẫn đến tỷ lệ tử vong cao, đặc biệt nghiêm trọng đối với cá trắm cỏ (Ctenopharyngodon idella) trong giai đoạn giống và cá thịt dưới 1 tuổi. Cùng Cá Nước Ngọt tìm hiểu rõ hơn về loại bệnh này để có biện pháp phòng ngừa tốt nhất.
Nội Dung
Tác nhân gây bệnh
Virus gây bệnh thuộc loại Reovirus, có cấu trúc ARN không có vỏ, hình khối 20 mặt đối xứng với đường kính khoảng 60-70nm. Qua kiểm tra bằng kính hiển vi điện tử, Viện Nghiên cứu Nuôi trồng Thủy sản 1 đã phát hiện các thể virus này trong mạng lưới nội chất của tế bào gan và thận ở cá trắm cỏ bị nhiễm bệnh. Đối với cá trắm đen bị bệnh, cũng đã phát hiện các thể virus nhỏ hơn, với đường kính khoảng 30nm, trong mạng lưới nội chất của gan và thận.
Dấu hiệu bệnh lý
Dấu hiệu bệnh xuất huyết do virus ở cá trắm cỏ bên ngoài
Da cá trở nên màu tối sẫm, cá nổi lờ đờ trên tầng mặt nước. Khi cá chết, các biểu hiện bao gồm mắt lồi và xuất huyết, mang nhợt nhạt, nắp mang và vây xuất huyết. Nhìn chung, các dấu hiệu bệnh xuất huyết do virus ở cá trắm cỏ bên ngoài không thay đổi lớn.
Xem thêm:
Cá giống thường xuất hiện các dấu hiệu sớm nhất, với vây đuôi chuyển màu đen, bề ngoài thân màu tối đen, và có thể xuất hiện hai giải sọc màu trắng ở hai bên cơ lưng. Ở cá bệnh nặng, toàn thân tối màu và có các đốm xuất huyết đỏ.
Đối với cá nước ngọt giống (4-6cm), khi quan sát dưới ánh sáng mạnh, có thể thấy cơ xung huyết. Xoang miệng, nắp mang, xung quanh mắt, gốc vây và phần bụng đều biểu hiện xuất huyết. Nhãn cầu lồi ra, tơ mang chuyển màu đỏ tím hoặc xuất huyết; nếu bệnh nặng, tơ mang có thể trở nên trắng nhợt và dính bùn.
Một số cá bệnh có hậu môn viêm đỏ. Đối với cá trắm cỏ từ hai tuổi trở lên, xuất huyết thường xuất hiện nhiều ở phần gốc tia vây và phần bụng, đồng thời cũng có triệu chứng hậu môn viêm đỏ.
Dấu hiệu bệnh bên trong
Cá nhiễm bệnh xuất huyết do virus ở cá trắm cỏ khi bóc da có thể thấy các đốm hoặc đám cơ đỏ xuất huyết. Ở cá bệnh nặng, cơ toàn thân xuất huyết đỏ tươi, đây là dấu hiệu đặc trưng thường thấy của bệnh.
Cơ quan nội tạng:
- Ruột xuất huyết tương đối rõ ràng, với các vùng hoặc toàn bộ ruột có màu đỏ thẫm. Thành ruột vẫn còn chắc chắn và không bị hoại tử. Trong ruột không có thức ăn.
- Cá trắm cỏ và trắm đen bị bệnh thường có gan chuyển màu trắng. Đối với cá trắm cỏ trên hai tuổi, xuất huyết thường không rõ ràng, nhưng thường gặp xuất huyết đường ruột. Bệnh này kết hợp với bệnh viêm ruột do vi khuẩn làm cho ruột bị hoại tử và chứa hơi.
Tóm lại, hệ thống cơ dưới da và các cơ quan trong xoang cơ thể như gan, thận, và lá lách đều bị xuất huyết. Ruột không chứa thức ăn, thành ruột xuất huyết nhưng vẫn còn chắc chắn và không bị hoại tử.
Khi cá nhiễm bệnh thủy sản này, máu có sự biến đổi rõ rệt: hồng cầu, huyết tương, và urê đều giảm sau 4-5 ngày. Sau 8 ngày, các chỉ số này giảm đến mức thấp nhất, trong khi lượng glucose trong máu không thay đổi. Một số mẫu bệnh trên cá trắm cỏ thu thập từ tự nhiên cũng cho thấy sự biến đổi tương tự trong máu, cùng với sự gia tăng K+ và giảm Ca²⁺ trong huyết thanh. Ở cá bệnh, tỷ lệ tế bào lympho giảm, trong khi tỷ lệ tế bào bạch cầu có hạt tăng nhanh.
Phân bố và lan truyền bệnh
Bệnh xuất huyết do virus ở cá trắm cỏ lần đầu tiên được phát hiện vào năm 1972 tại phía Nam Trung Quốc, gây thiệt hại lớn cho ngành nuôi cá, đặc biệt là cá trắm cỏ giống, với tỷ lệ sống chỉ đạt 30% (theo Jiang Yulin, 1995). Tại Việt Nam, bệnh này đã được nghiên cứu từ năm 1994 và ngày càng phổ biến, đặc biệt là trong các ao và lồng nuôi cá trắm cỏ, gây thiệt hại đáng kể. Hiện nay, bệnh chỉ được ghi nhận ở cá trắm cỏ và trắm đen, chưa phát hiện ở các loài cá khác.
Bệnh cấp tính
Các bệnh của cá trắm cỏ cấp tính sẽ phát triển nhanh và nghiêm trọng, cá nhiễm bệnh có thể chết sau 3-5 ngày với tỷ lệ chết từ 60-80%, nhiều ao và lồng cá chết đến 100%. Bệnh chủ yếu ảnh hưởng đến cá giống cỡ 4-25 cm, đặc biệt nghiêm trọng ở cá giống cỡ 15-25 cm (0,3-0,4 kg/con), khi nuôi ở mật độ dày như trong lồng hoặc ao ương.
Bệnh mạn tính
Bệnh xuất huyết do virus ở cá trắm cỏ mạn tính phát triển chậm hơn, cá chết rải rác suốt mùa bệnh mà không có đỉnh cao rõ ràng. Bệnh mạn tính thường xuất hiện ở ao cá giống diện tích lớn nuôi thưa.
Nguồn lây bệnh
Virus chủ yếu lây từ cá bệnh và cá mang virus. Khi cá bệnh chết, virus phát tán trong nước, qua phân, dịch bài tiết và nhớt ngoài thân. Các động vật thủy sinh nhiễm virus như ốc trai, ếch và động vật phù du cũng có thể truyền virus qua dòng nước.
Nguyên nhân chính dẫn đến sự lan rộng của bệnh là nguồn nước nhiễm virus không được xử lý, lan truyền từ thủy vực này sang thủy vực khác. Thực vật thủy sinh mang virus như bèo tấm, cỏ nước, rong khi được cho cá khỏe ăn cũng có thể lây bệnh. Trứng cá bố mẹ có thể mang virus, dẫn đến khả năng truyền bệnh theo phương thẳng đứng.
Điều kiện phát bệnh
Bệnh xuất huyết do virus ở cá trắm cỏ thường phát sinh trong môi trường nước ấm, với nhiệt độ từ 25-32°C. Khi nhiệt độ dưới 23°C hoặc trên 35°C, bệnh ít phát sinh hoặc không phát bệnh. Theo nghiên cứu của Trung Quốc (1999), khi cá nhiễm bệnh nhân tạo ở nhiệt độ 28°C, sau 4-7 ngày tiêm mầm bệnh hoặc 7-9 ngày ngâm, cá sẽ phát bệnh. Nếu nuôi cá ở nhiệt độ 28°C và giảm xuống 20°C, triệu chứng bệnh sẽ mất dần và không dẫn đến tử vong.
Mùa vụ xuất hiện
Bệnh thường xuất hiện vào cuối xuân đầu hè (tháng 3 đến tháng 5) và mùa thu (tháng 8 đến tháng 10) khi nhiệt độ nước từ 25-30°C, gây chết hàng loạt cá.
Chẩn đoán bệnh
Dựa trên các dấu hiệu đặc trưng của bệnh xuất huyết ở cá trắm cỏ được mô tả trong các ảnh sau, có thể tiến hành chẩn đoán bệnh:
Khi cá trắm cỏ giống bị bệnh xuất huyết với tỷ lệ chết cao và kiểm tra không phát hiện vi khuẩn hoặc ký sinh trùng, nhiều khả năng tác nhân gây bệnh là virus. Để xác định chính xác nguyên nhân gây bệnh, có thể sử dụng các phương pháp phân lập virus và sử dụng kháng huyết thanh đặc hiệu.
Phòng bệnh
Để kiểm soát bệnh xuất huyết do virus ở cá trắm cỏ cần thực hiện đầy đủ các biện pháp phòng bệnh tổng hợp sau:
Treo túi vôi và cải tạo môi trường ao
- Đối với cá nuôi trong lồng, nên thường xuyên treo túi vôi.
- Đối với cá nuôi trong ao, cần cải tạo ao trước khi nuôi cá và thường xuyên cải thiện môi trường bằng cách sử dụng vôi nung (CaO) ở liều lượng 2kg/100m3 nước. Bón vôi 2 lần mỗi tháng và phải đảm bảo vôi hoà tan đều khắp ao.
Khử trùng
Định kỳ khử trùng bằng thuốc trong nước ao nuôi cá. Treo hoặc bón 1 lần mỗi 15 ngày.
Phòng bệnh bằng thuốc
Trong mùa xuất hiện bệnh, nên cho cá ăn thuốc KN-02. Cứ mỗi đợt cho ăn kéo dài 3 ngày liên tục.
Phòng bệnh bằng Vitamin C
Có thể sử dụng Vitamin C cho cá ăn với liều lượng 30mg/1kg cá/ngày cho cá ăn liên tục trong mùa phát bệnh.
Phương pháp miễn dịch
- Có thể áp dụng phương pháp miễn dịch bằng cách cho cá ăn hoặc tắm vaccine dễ thực hiện và có triển vọng trong sản xuất.
- Điều chế vaccine vô hoạt: Sử dụng gan, thận, lá lách và các cơ quan của cá trắm cỏ nhiễm bệnh, nghiền nhỏ và pha loãng với nước muối sinh lý 0,85%. Tiến hành ly tâm và sau đó diệt vi khuẩn và virus bằng Penicillin, Streptomycin và Formalin. Vacxin sau đó được kiểm tra vô trùng và bảo quản ở nhiệt độ 4°C.
Việc áp dụng đầy đủ các biện pháp phòng bệnh trên sẽ giúp giảm thiểu rủi ro và kiểm soát được bệnh xuất huyết ở cá trắm cỏ trong quá trình nuôi.
Trước sự lây lan ngày càng tăng của bệnh xuất huyết do virus ở cá trắm cỏ thì việc áp dụng các biện pháp phòng trị hiệu quả là không chỉ là một sự cần thiết mà còn là một trách nhiệm của toàn bộ cộng đồng nuôi cá. Chỉ thông qua sự hợp tác và nỗ lực chung, chúng ta mới có thể đối mặt với thách thức này và bảo vệ nguồn lợi quý báu này cho tương lai. Cần phải tiếp tục nghiên cứu, áp dụng các biện pháp mới và nâng cao nhận thức của cộng đồng về bệnh này để có thể đạt được mục tiêu cuối cùng là kiểm soát và loại bỏ hoàn toàn bệnh xuất huyết do virus ở cá trắm cỏ