Tìm Hiểu Kỹ Thuật Nuôi Cá Chim Vây Vàng Lồng Bè

Hiện nay, việc nuôi cá chim vây vàng theo mô hình lồng bè đã được triển khai rộng rãi tại các vùng cửa sông và khu vực có nước lợ, vừa tiết kiệm chi phí và tận dụng hiệu quả lưu vực chảy của sông để tạo điều kiện tăng trưởng tốt cho cá. Dưới đây Cá Nước Ngọt đã tổng hợp một số kỹ thuật nuôi cá theo mô hình lồng bè mà bà con có thể áp dụng để đạt hiệu quả cao.

Lựa chọn vị trí và thiết kế lồng nuôi cá chim vây vàng

Vị trí đặt lồng: Khi nuôi cá trong lồng, chất lượng nước nuôi phụ thuộc vào yếu tố tự nhiên, không thể kiểm soát được như nuôi trong ao, hồ và vì vậy, việc chọn vị trí đặt lồng bè nuôi đóng vai trò quan trọng trong thành công của quá trình nuôi.
 Cá Chim Vây Vàng

Chọn vị trí đặt lồng nuôi

  • Vị trí đặt lồng nên ít chịu ảnh hưởng của dòng nước chảy, với tốc độ dòng chảy từ 0,2 đến 0,6 m/s. Nơi đó không nên có sóng và gió mạnh, độ sâu của nước từ 5 đến 10 mét. Mực nước nơi neo đậu khi nước triều thủy triều xuống nên thấp hơn đáy lồng ít nhất 1,0 mét.
  • Chọn nơi có hàm lượng oxy hòa tan trung bình từ 4 đến 6 mg/l, nhiệt độ nước từ 25 đến 30 độ C và độ mặn trong khoảng 20 đến 33 ‰. Tránh neo đậu lồng nuôi tại những nơi có nước bị ô nhiễm bởi chất thải công nghiệp, nước thải sinh hoạt hoặc bị ô nhiễm do dầu mỡ.

Thiết kế lồng nuôi

  • Kích thước của lồng bè nuôi thường được thiết kế dưới dạng hình vuông hoặc hình chữ nhật, ví dụ như 4 x 4 x 3 mét hoặc 12 x 6 x 6 mét. Lưới được sử dụng để làm lồng nuôi cần có độ bền, không bị ảnh hưởng bởi nước. Thông thường, lưới nuôi được làm từ sợi polyethylene (PE) không rút, và kích thước mắt lưới phù hợp với từng giai đoạn phát triển của cá. Phần trên của lồng nuôi cần được lắp đặt lưới chắn để ngăn cá nhảy ra khỏi lồng và hạn chế ánh sáng chiếu vào.
  • Tùy theo diện tích của lồng nuôi, bè nổi có thể được làm bằng gỗ có kích thước 6 x 12 cm hoặc sử dụng phao nổi làm từ phuy nhựa (loại 200 lít) với số lượng từ 6 đến 8 phuy/ô lồng. Bè nổi được neo cố định ở 4 góc của lồng.

Có thể bạn quan tâm:

Chọn giống và thả cá chim vây vàng

Lựa chọn giống: Mua giống cá từ các cơ sở sản xuất uy tín, nơi cung cấp giống cá đảm bảo chất lượng. Cá giống phải có kích thước đồng đều, không có dị tật và không có dấu hiệu bệnh tật. Chọn những giống cá có hoạt động bình thường, bơi lội nhanh nhẹn. Kích thước cá giống nên từ 6 đến 10 cm và trọng lượng từ 20 đến 25 g/con.

Thả cá

Trước khi thả cá vào môi trường nuôi, cá cần được thuần hóa độ mặn. Việc này có thể thực hiện bằng cách tắm cá trong nước ngọt hoặc dung dịch formol với nồng độ 20 ppm trong khoảng 10-15 phút, đồng thời cung cấp sục khí trong quá trình tắm để hạn chế mầm bệnh.

Người nuôi cần thả từng bao cá xuống nước để cân bằng nhiệt độ và tránh sốc nhiệt. Sau đó, từ từ đổ nước biển vào bao cá để cá thích nghi dần với môi trường mới. Thường nên thả cá vào sáng sớm hoặc chiều mát.

Trong quá trình nuôi, cần chú ý đến mức độ phân đàn của cá để phân loại cá theo kích cỡ, và nên san thưa mật độ cá khi chúng phân đàn.

Cho ăn

Chủ yếu sử dụng thức ăn công nghiệp dạng viên, với kích thước viên phù hợp với giai đoạn phát triển của cá (chứa khoảng 40-45% protein). Đối với cá có trọng lượng dưới 100g/con, kích thước viên thức ăn phù hợp là 1-2 mm, và khẩu phần ăn là khoảng 3-4% trọng lượng cơ thể. Đối với cá có trọng lượng từ 100-250g/con, kích thước viên thức ăn là 3-4 mm, và khẩu phần ăn là 2-3% trọng lượng cơ thể. Đối với cá có trọng lượng trên 250g, kích thước viên thức ăn là 5 mm, và khẩu phần ăn là 1,5-2% trọng lượng cơ thể. Cho cá ăn hai bữa mỗi ngày, vào buổi sáng lúc 8 giờ và buổi chiều lúc 17 giờ.

Chăm sóc và quản lý

  • Thường xuyên theo dõi khí hậu và hoạt động săn mồi của cá để điều chỉnh lượng thức ăn phù hợp. Bổ sung và tăng cường sức đề kháng cho cá bằng cách sử dụng các loại chế phẩm sinh học, kết hợp trộn vào thức ăn định kỳ 3 ngày/tuần.
  • Định kỳ kiểm tra chất lượng nước, tốc độ tăng trưởng của cá và các vấn đề bệnh tật để có biện pháp xử lý kịp thời.
  • Tăng cường kiểm tra lưới nuôi và dây neo trước và sau mưa bão để phát hiện sự hư hỏng và sửa chữa kịp thời.
  • Định kỳ 1-2 tháng, cần san thưa mật độ nuôi, vệ sinh hoặc thay lưới lồng để phù hợp với kích thước của cá, nhằm tránh ảnh hưởng đến tốc độ sinh trưởng, lưu thông nước tốt, giảm nguy cơ bệnh tật và nâng cao tỷ lệ sống.
  • Thông thường, cá nuôi đạt kích cỡ thương phẩm sau khoảng 7-12 tháng nuôi. Khi cá đạt trọng lượng từ 0,6-1,2 kg, có thể tiến hành thu hoạch. Tỷ lệ sống trong giai đoạn nuôi đạt từ 60-80%. Trước khi thu hoạch, nên ngừng cho cá ăn trong khoảng 1-2 ngày.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

zalo-icon
phone-icon