Cá còm, được biết đến với các tên gọi khác nhau như cá nàng hai hoặc cá thác lác, là một loài cá nước ngọt phổ biến, đặc biệt ở Đồng Bằng Nam Bộ, Việt Nam. Mùa sinh sản tự nhiên của cá còm thường diễn ra từ tháng 5 đến tháng 7, với việc cá giống xuất hiện chủ yếu vào tháng 8 và kéo dài đến cuối năm. Để đạt được năng suất cao, các chuyên gia Cá Nước Ngọt khuyên người nuôi cần tuân thủ một quy trình kỹ thuật nuôi cá còm đúng đắn và hiệu quả.
Nội Dung
Đôi nét về cá Còm
Phân bố tự nhiên
Cá thát lát còm thường được tìm thấy ở các môi trường nước ngọt như cửa sông, kênh, rạch, ao, hồ và đồng ruộng. Chúng có khả năng chịu đựng môi trường nước với hàm lượng oxy thấp và độ pH thấp. Cá cũng có thể sống trong các đầm nước ven biển.
Trên toàn thế giới, cá thát lát còm có sự phân bố ở nhiều nước như Lào, Campuchia, Thái Lan, và Myanma. Ở Việt Nam, chúng xuất hiện từ Miền Trung trở về phía Nam và có mặt trong tất cả các hệ thống sông ngòi ở Đồng bằng sông Cửu Long.
Đặc điểm dinh dưỡng
Cá thát lát còm là loài cá ăn tạp, chúng ưa thích thức ăn động vật như giáp xác, nhuyễn thể, cá con, phiêu sinh vật, và thậm chí cả rễ cây thủy sinh trong nước. Điều này cho thấy rằng chúng có thể thích nghi và sử dụng nhiều nguồn thức ăn khác nhau trong môi trường sống của mình.
Đặc điểm sinh trưởng
Cá thát lát còm có khả năng sinh trưởng nhanh chóng. Chúng có thể đạt trọng lượng từ 1 đến 1,2 kg sau 1 năm nuôi. Hệ số chuyển đổi thức ăn của cá thường là khoảng 1,5-1,8, cho thấy rằng chúng tận dụng thức ăn hiệu quả để tăng cân.
Cá thát lát còm có thể thu hoạch sau 6 tháng nuôi và trọng lượng trung bình của từng con có thể đạt 500-700g, thích hợp cho việc chế biến chả cá xuất khẩu và tiêu thụ trong thị trường thực phẩm.
Kỹ thuật nuôi cá thác lác còm
Xây dựng ao nuôi
Chọn vị trí lý tưởng: Để nuôi cá còm thành công, việc lựa chọn vị trí của ao rất quan trọng. Hãy tìm một vị trí gần nguồn nước ngọt sạch và không bị ô nhiễm. Điều kiện cấp thoát nước cần phải thuận lợi, đảm bảo sự tuần hoàn nước hiệu quả.
Khám phá đất trống: Lựa chọn nơi có đất trống không bị nhiễm phèn, thoáng mát và có nhiều ánh sáng mặt trời. Cần xem xét khoảng cách từ ao đến nhà của bạn để dễ dàng chăm sóc và bảo vệ ao.
Xây dựng ao theo quy cách: Diện tích của ao nên nằm trong khoảng từ 2.000 đến 5.000 m2 để đảm bảo quản lý dễ dàng và thu hoạch thuận lợi. Hình dạng chữ nhật với tỷ lệ chiều dài và chiều rộng là 2:1 hoặc 3:1 sẽ giúp dễ dàng trong việc chăm sóc và quản lý ao.
Độ sâu và hệ thống thoát nước: Độ sâu của ao nên từ 1,2-1,5 m để đảm bảo điều kiện sống tốt cho cá còm. Mỗi ao cần được thiết kế với cống cấp và hệ thống thoát riêng biệt để quản lý nước một cách hiệu quả và duy trì sự tuần hoàn nước trong ao.
Xem thêm:
Chuẩn bị ao nuôi cá còm
Đối với ao cũ
Tái cấu trúc ao nuôi: Trước hết, cần tát cạn ao và nạo vét bỏ lớp bùn đáy khoảng 15-20cm. Đảm bảo vệ sinh sạch sẽ quanh ao bằng việc loại bỏ cỏ xung quanh và lấp đầy các hang hốc, không để có mọi rò rỉ. Sau đó, bón vôi vào ao với lượng từ 7 – 10kg/100m2 và để nắng từ 2-3 ngày.
Sau khi hoàn thành bước này, tiến hành cấp nước vào ao qua lưới lọc với mức nước từ 1,2-1,5m. Bổ sung phân gây màu nước bằng phân chuồng (5 – 10 kg/100m2 ao nuôi) và phân hóa học (NPK) (3 – 4 kg/1000m2).
Đối với ao mới
Xây dựng và điều chỉnh ao: Sau khi xây dựng xong ao mới, tiến hành rửa ao bằng cách tháo nước ra và rửa ao 2 – 3 lần để loại bỏ phèn có trong ao. Rải vôi đều khắp đáy ao và trên mái bờ. Liều lượng vôi cần điều chỉnh tùy theo độ phèn của ao.
Nếu ao ít phèn (pH trên 4,5), dùng 7 – 10 kg/100m2, còn nếu ao nhiều phèn (pH dưới 4,5), dùng 10 – 15 kg/100m2. Bón phân gây màu nước với liều lượng cao hơn so với ao cũ: phân chuồng (10 – 15 kg/100m2 ao nuôi) và phân hóa học (NPK) (4 – 6 kg/1000m2).
Diệt tạp trong ao: Nếu ao không thể tháo cạn nước và có nhiều cá tạp, sử dụng rễ cây thuốc cá. Đặc biệt, rễ cây này cần được ngâm qua đêm và nước được vắt lấy sau đó. Loại lượng 1kg rễ/1000m3 nước hoặc sử dụng Saponin với liều lượng theo hướng dẫn trên bao bì để diệt các cá tạp và cá dữ trong ao.
Thời gian xử lý tốt nhất là vào khoảng 7-8 giờ sáng. Sau khi xử lý thuốc diệt cá, cần đợi ít nhất 7-10 ngày trước khi thả cá giống.
Cấp nước vào ao: Để cấp nước vào ao, sử dụng lưới lọc để đảm bảo độ sâu của nước trong khoảng 1,2 – 1,5 m. Trước khi thả cá giống, kiểm tra các yếu tố môi trường như nhiệt độ (26-32oC), pH (7-8), độ trong (30-40cm), oxy hòa tan (trên 5mg/lít) và điều chỉnh chúng để đảm bảo môi trường phù hợp cho cá còm phát triển.
Chọn và Thả Giống Cá Còm
Chuẩn Bị Giống
Lựa chọn giống cần tuân theo các tiêu chí: Giống phải có kích cỡ đồng đều, với sự chênh lệch trong chiều dài không vượt quá 0,2 cm (tối đa 0,1 cm). Cần chọn giống cá còm không bị xây xát và khỏe mạnh. Những con giống khỏe thường sẽ tạo thành nhóm, trốn vào giá thể, không bơi lội cách biệt.
Thả Giống
Thời điểm thả giống tốt nhất là vào lúc sáng sớm hoặc buổi chiều mát mẻ. Trước khi thả giống, cần ngâm túi chứa cá vào ao khoảng 15 – 20 phút để làm cho nhiệt độ của cá thích ứng với nhiệt độ của nước ao nuôi, tránh gây sốc nhiệt độ cho cá do sự chênh lệch lớn. Để đảm bảo sức kháng của cá, trước khi thả, hãy tắm cá trong nước muối 2-3% trong khoảng 3-5 phút và cung cấp khí oxy.
Kích Cỡ Giống Thả
Kích cỡ lý tưởng của giống cần thả là từ 6 – 8 cm.
Mật Độ Thả
Để đạt hiệu suất nuôi tốt, nên thả giống với mật độ là 10 con/m2. Ngoài ra, có thể thả ghép với một số đối tượng cá khác như cá mè, cá trôi, cá chép, v.v. với tỷ lệ khoảng 10% để tạo sự đa dạng trong ao nuôi và tận dụng thức ăn tự nhiên.
Thức ăn và cho ăn
Thức Ăn
Cá còm cần được nuôi bằng thức ăn tươi sống như tôm, tép, và cá nhỏ đã được băm nhuyễn. Thức ăn này nên được kết dính với chất như bột dẻo hoặc bột gòn trước khi cho ăn.
Cách Cho Ăn
Để quản lý và điều chỉnh lượng thức ăn phù hợp, nên sử dụng hệ thống sàng để cho cá ăn. Lượng thức ăn nên tương đương khoảng 5 – 10% trọng lượng cá thả nuôi.
Thức ăn nên được chia thành 2 bữa ăn mỗi ngày. Do cá còm thường hoạt động mạnh vào ban đêm, nên nên cho ăn vào buổi sáng với 1/3 lượng thức ăn cho cả ngày và buổi chiều với 2/3 lượng thức ăn cho cả ngày.
Phân Loại Thức Ăn
Trong giai đoạn 45 ngày đầu, thức ăn cho cá còm nên là thức ăn tươi, bao gồm cả cá tạp xay nhuyễn. Nên bổ sung vitamin A, D, E và chất kết dính như bột dẻo hoặc bột gòn để tránh tình trạng thức ăn tan nhanh trong nước. Có thể sử dụng thức ăn viên công nghiệp phù hợp.
Sau khi cá đạt tuổi 45 ngày, cần cắt nhỏ thức ăn và không nên xay nhuyễn, vì cá có thể làm thất thoát thức ăn vào trong nước. Hãy tiếp tục điều chỉnh kích thước của thức ăn để phù hợp với kích thước của cá trong quá trình phát triển.
Quản lý và chăm sóc
Quản Lý Môi Trường
Trong quá trình nuôi cá còm, cần thường xuyên kiểm tra và điều chỉnh các yếu tố môi trường trong ao để đảm bảo sự phát triển và sức kháng của cá. Các yếu tố quan trọng bao gồm:
- Nhiệt độ: Nên duy trì trong khoảng 28 – 30°C.
- pH: Phải ở trong khoảng 7 – 8.
- Độ sâu: Nước cần có độ sâu từ 1,2 – 1,5 mét.
- Độ trong: Độ trong nước nên duy trì ở mức 35 – 40 cm.
- Hàm lượng oxy hòa tan: Phải đảm bảo lớn hơn 5mg/lít.
- Hằng ngày, cần theo dõi bờ ao, cống, và hoạt động của cá để phát hiện và xử lý kịp thời các vấn đề gặp phải.
Thay Nước và Cấp Nước
- Trong tháng đầu, không nên thay nước.
- Từ tháng thứ hai trở đi, cần thay nước 2-3 lần mỗi tháng, với mỗi lần thay khoảng 30 – 50% lượng nước trong ao.
Ngoài ra, nếu có các tình huống đặc biệt như độ trong nước quá thấp hoặc có nhiều bọt khí ở góc ao cuối gió, cần thay nước ngay lập tức, với mức thay khoảng 50%.
Nếu vào buổi sáng trời âm u và cá thất thoát nổi trên mặt nước, đây là dấu hiệu thiếu oxy. Trong tình huống này, cần cấp thêm nước hoặc thay nước cho ao.
Hằng ngày, cần theo dõi lượng thức ăn để điều chỉnh sao cho phù hợp với nhu cầu của cá. Ngoài ra, cần quan sát hoạt động của cá, và định kỳ cung cấp nước mới cho ao nuôi. Thường xuyên kiểm tra các yếu tố môi trường và điều chỉnh kịp thời. Nếu môi trường không đảm bảo, cá còm có thể giảm ăn và dễ bị nhiễm bệnh.