Sinh sản và ương giống cá bông lau nhân tạo: Bước vào thế giới đầy hứa hẹn của nuôi trồng thủy sản

Mới đây, Thạc sỹ Huỳnh Hữu Ngãi từ Trung tâm Quốc gia giống thủy sản nước ngọt Nam Bộ (Viện Nghiên cứu Nuôi trồng thủy sản 2) đã thành công trong nghiên cứu và triển khai nhân rộng quy trình sản xuất giống cá bông lau nhân tạo. Trong bài viết này, canuocngot.vn sẽ đưa bạn khám phá một hành trình thú vị về cách chọn lựa cá bố mẹ, nuôi dưỡng, và bảo vệ giống cá bông lau, đồng thời hỗ trợ người nuôi thủy sản tạo ra hiệu suất kinh tế bền vững.

Chọn lựa cá Bông lau bố mẹ để tạo giống

Cá bố mẹ là nguồn chính yếu của quá trình sản xuất giống cá bông lau. Để đảm bảo sự thành công, việc chọn lựa cá bố mẹ khỏe mạnh là vô cùng quan trọng. Chúng được tìm thấy ngoài tự nhiên, trong những nguồn nước trong lành. Chúng được chọn dựa trên tình trạng sức khỏe, không bị dị hình, và có trọng lượng phù hợp. Sau đó, chúng được nuôi dưỡng cẩn thận để đảm bảo sức khỏe trước khi tiến hành nuôi nhân giống.

cá Bông lau

Quá trình nuôi cá bố mẹ

Cá bố mẹ được đặt trong các bể với mật độ thấp, điều này sẽ giúp chúng phát triển khỏe mạnh. Thức ăn viên với hàm lượng đạm thích hợp cung cấp dinh dưỡng cần thiết. Thời gian và môi trường nuôi dưỡng được kiểm soát chặt chẽ, và cần có sự quan sát định kỳ để giúp phát hiện sớm bất kỳ dấu hiệu bất thường nào.

Sinh sản và tạo giống cá Bông lau

Sinh sản của cá Bông lau thường diễn ra từ tháng 8 đến tháng 11. Quá trình này đòi hỏi sự chăm sóc và quản lý đặc biệt. Cá bố mẹ được sắp xếp trong các bè đặt trên sông nước chảy, tạo điều kiện tự nhiên cho quá trình sinh sản. Điều này làm gia tăng cơ hội thành công trong việc sản xuất giống cá Bông lau.

Có thể bạn quan tâm: Kỹ thuật nuôi cá chạch bùn và cách ương cá con

Gieo tinh nhân tạo giống cá Bông lau

Cá bông lau có vẻ ngoài khá khó phân biệt giới tính. Sự khác biệt chỉ xuất hiện trong mùa sinh sản, khi đực có lỗ sinh dục tròn và phình ra, trong khi cái có lỗ lõm hơn.

Chọn lựa Cá Đực và Cái

Cá đực nên là cá thể khỏe mạnh, có vẻ bề ngoài rất hoàn chỉnh, với vùng bụng gần lỗ sinh dục có tinh màu trắng sữa chảy ra. Cá cái có bụng to, tế bào trứng lớn, đồng đều, và tách rời dễ dàng. Để đảm bảo tỷ lệ đực cái hợp lý, nên chọn theo tỷ lệ 2:1 hoặc 3:1.

Môi Trường Sinh Sản

Cá Bông lau sinh sản trong bể xi măng có kích thước 3x5x1 mét, chứa từ 6-10 con cá bố mẹ với khối lượng trung bình 3,5 kg/con. Tuy nhiên, thiết kế bể lót bạt tròn hoặc bè 3x5x2 mét cùng ngăn riêng cho đực cái cũng là lựa chọn tốt.

Kích Thích Sinh Sản

Cá bông lau không đẻ tự nhiên trong bể, vì vậy cần tiêm kích dục tố để kích thích rụng trứng. Sử dụng kích dục tố HCG và tiêm nhiều lần cho cá cái để đảm bảo tế bào trứng đạt kích thước tối đa.

Thu Tinh và Vuốt Trứng

Sau khi xác định trứng đã đạt kích thước tối đa, tiến hành thụ tinh cá đực. Trứng và tinh bảo quản trong nước muối sinh lý, sau đó tiến hành vuốt trứng. Thao tác phải nhanh nhẹn và nhẹ nhàng vì cá bông lau dễ bị tổn thương.

Nở Trứng

Trứng cá bông lau được ấp ở nhiệt độ 28-30°C, và thời gian nở kéo dài từ 26-30 giờ, với tỷ lệ thu tinh và nở dao động từ 57-90,1%.

Tạo Giống cá Bông Lau Thành Công

Sau khi giống cá bông lau nở trong vòng 24 giờ, chúng sẽ tập trung vào ăn thức ăn ngoài môi trường, chủ yếu là động vật phù du. Quá trình ươm nuôi cá bông lau có hai giai đoạn quan trọng.

Giống Cá Bông Lau

Giai đoạn 1:

  • Ngay sau khi nở 24 giờ, cá bôt được ươm trong bể composite với thể tích 1m3, mật độ khoảng 300 con/m3. Thay nước mỗi ngày một lần, thay 20-30% lượng nước trong bể.
  • Trong 10 ngày đầu, chúng được cho ăn Moina hoặc kết hợp Moina với Naulius Artemia.
  • Từ ngày thứ 11 đến ngày thứ 20, thức ăn là Moina kết hợp với thức ăn bột mịn 40% đạm.
  • Từ ngày thứ 21 đến ngày thứ 30, ăn thức ăn mảnh có 40% đạm.
  • Sau 30 ngày, cá con nặng trung bình 0,21-0,7 g và dài từ 28-45mm.
  • Tỷ lệ sống sau 30 ngày đạt từ 30,8-90,8%.

Giai đoạn 2:

  • Ở giai đoạn này, cá bôt có thể ươm trong bể composite với thể tích 1m3 và mật độ khác nhau như 50, 100, hoặc 200 con/m3.
  • Sử dụng thức ăn viên với hàm lượng đạm 40%.
  • Sau 60 ngày, cá đạt trọng lượng từ 3,2-3,5 gam/con và chiều dài 72,2-73,3 mm, tỷ lệ sống từ 10,9-98%.
Related Posts

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *