Cá trắm đen là một loại cá đặc sản nước ngọt, có thịt chứa nhiều dinh dưỡng cao và giàu khoáng chất như canxi, phốt pho, sắt, vitamin. Thịt cá trắm đen thơm ngon, bổ dưỡng và có một số tác dụng tốt trong lĩnh vực y học. Trong những năm gần đây, việc nuôi cá trắm đen đã phát triển chủ yếu ở các tỉnh phía Bắc như Ninh Bình, Nam Định, Hải Dương, Hưng Yên, Hà Nội… Đây là một loại cá nuôi mới trong nước và đang thu hút sự quan tâm của nhiều người.
Nội Dung
Một số đặc điểm sinh học của cá trắm đen là
- Cá trắm đen sống ở tầng giữa và tầng đáy của nước. Chúng thích nơi có nước tĩnh và chảy yếu. Khi còn nhỏ, cá trắm đen ăn động vật phù du và các loại ấu trùng. Khi trưởng thành, chúng chuyển sang ăn động vật đáy như ốc, hến, trai, sò.
- Cá trắm đen có khả năng chịu đựng nhiệt độ từ 5 – 40°C và pH từ 6 – 10. Tuy nhiên, điều kiện tốt nhất cho cá là nhiệt độ từ 25 – 30°C và pH từ 7 – 8,5. Cá cũng có khả năng chịu được lượng oxy thấp (2mg/l).
Kỹ thuật nuôi cá trắm đen thương phẩm:
Ao nuôi:
- Có thể sử dụng ao nuôi sẵn hoặc đào ao mới để nuôi cá trắm đen. Diện tích và hình dạng của ao tùy thuộc vào điều kiện của từng hộ gia đình. Tuy nhiên, tốt nhất là chọn ao hình chữ nhật với diện tích từ 1000 – 3000m2 và độ sâu nước từ 1,5 – 2m. Các loại ao này sẽ thuận lợi cho sự phát triển, chăm sóc và thu hoạch cá. Đảm bảo rằng ao nuôi không nằm trong vùng thấp trũng và có bờ đê vững chắc.
- Hệ thống cấp và thoát nước của ao nuôi phải hoạt động tốt. Nguồn nước cung cấp phải là nước sạch, không bị ô nhiễm từ nước thải công nghiệp hay sinh hoạt, và ít bị nhiễm phèn.
- Đảm bảo ao nuôi có môi trường thoáng mát. Đáy ao nên được làm phẳng và ít bùn, tốt nhất là có một lớp bùn từ 10 – 15cm.
Cải tạo ao:
- Trước khi thả giống, cần tát cạn nước ao, làm sạch rong, cỏ và bụi cây quanh bờ ao. Nếu ao mới đào, cần tạo một lớp bùn đáy thích hợp (tốt nhất là giữ lại lớp bùn bề mặt). Nạo vét bùn đáy không nên quá dày, tốt nhất là từ 15 – 20cm.
- Sửa dọn bờ ao để đảm bảo vững chắc, loại bỏ các hang hốc quanh ao và diệt cá tạp, cá dữ cũng như các loại đối thủ gây hại cho cá.
- Bón vôi để tẩy trùng ao với liều lượng 7 – 10 kg/100m2 ao. Sau đó, phơi đáy ao trong 3 – 4 ngày để khử trùng và loại bỏ các khí độc ở đáy ao.
- Bón phân gây màu nước ao để cung cấp chất dinh dưỡng và tạo nguồn thức ăn tự nhiên cho cá. Liều lượng bón: phân chuồng ủ hoai 20 – 30kg/100m2 (nếu ao có lớp mùn đáy tốt, không cần thiết phải bón phân).
- Lấy nước vào ao: nước được lấy vào ao phải được lọc qua lưới nhỏ để tránh cá tạp và cá dữ nhập vào ao nuôi, gây hại và cạnh tranh thức ăn.
Cá giống và mật độ thả:
- Chuẩn bị cá giống: Chọn cá giống khỏe mạnh, có khả năng bơi lội nhanh nhẹn, không có vết xây xát và dạng hình không bất thường. Có thể thả giống với cỡ 30 – 50g/con hoặc giống lớn với cỡ 200 – 300g/con.
- Mật độ thả: Đối với giống cỡ 30-50g/con, thả với mật độ 1,5 – 2 con/m2. Với giống cỡ lớn 100 – 200g/con, thả với mật độ 1 con/m2 (để tránh lãng phí diện tích nuôi). Khi cá lớn, mật độ nuôi có thể được giảm tùy thuộc vào điều kiện nguồn nước và khả năng chăm sóc.
- Trước khi thả cá giống, cần tắm nước muối loãng (nồng độ 2%) trong 10 phút. Thả cá giống vào ao khi thời tiết mát mẻ. Đảm bảo cân bằng nhiệt độ giữa bao cá và môi trường nước ao nuôi.
- Đối với ao nuôi cá trắm đen thương phẩm, có thể nuôi cá trắm đen đơn lẻ hoặc ghép với các loại cá khác. Trong trường hợp nuôi ghép, cần chú ý lựa chọn các loại cá ghép sao cho tránh cạnh tranh về thức ăn và oxy với cá trắm đen. Các loại cá ghép hiện nay bao gồm cá chép, cá rô đồng… Tỷ lệ ghép thường là 80% cá trắm đen và 20% các loại cá ghép khác.
Thức ăn và chăm sóc
Cá trắm đen là một loài cá ăn chủ yếu các loại thức ăn sống như ốc bươu vàng, ốc vặn. Tuy nhiên, trong quá trình nuôi, có thể sử dụng thức ăn công nghiệp viên nổi có hàm lượng protein cao (< 35%).
Cung cấp thức ăn cho cá hai lần mỗi ngày và điều chỉnh lượng thức ăn dựa trên thời tiết, tình trạng môi trường ao nuôi và sức khoẻ của cá. Ban đầu, cung cấp 7-5% trọng lượng cơ thể của cá/ngày, sau đó giảm dần xuống còn 3%. Khi cá đạt kích thước lớn hơn 500g/con, có thể bổ sung ốc vào chế độ ăn (lượng ốc tùy thuộc vào giá và sự khả dụng của ốc trong địa phương để điều chỉnh chi phí thức ăn).
Đảm bảo mức nước trong ao nuôi cá trắm đen đạt từ 1,5 đến 2m sâu. Khi cá đạt kích thước lớn hơn 2kg/con, cần duy trì mức nước sâu hơn 2m. Có thể bơm nước mới hàng tuần để khuyến khích tăng trưởng cá và thay thế nước bẩn khi cần thiết.
Hằng ngày, hãy theo dõi và kiểm tra môi trường nước để phát hiện và xử lý các vấn đề kịp thời. Khi có biểu hiện xấu về môi trường, có thể sử dụng vôi để xử lý hoặc sử dụng các loại thuốc, hóa chất và chế phẩm sinh học được phê duyệt bởi Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn.
Thực hiện kiểm tra định kỳ tốc độ tăng trưởng của cá, tính trung bình khối lượng cá hàng tháng để điều chỉnh lượng thức ăn phù hợp (lưu ý: trong quá trình kiểm tra, cần thực hiện nhanh chóng và nhẹ nhàng để tránh gây tổn thương và làm cá dễ nhiễm bệnh).
Khi đến thời điểm chuyển mùa hoặc khi thời tiết thay đổi, cần giảm lượng thức ăn hoặc ngừng cho cá ăn trong một ngày. Trong thời gian này, có thể sử dụng thuốc phòng bệnh nhiễm khuẩn như Oxytetracine, với liều lượng 3g/kg thức ăn, trộn vào thức ăn và cho ăn liên tục trong 3-5 ngày. Nếu cá bị bệnh, sử dụng liều lượng 5g/kg thức ăn, chia thành hai lần ăn mỗi ngày và cho ăn liên tục trong 5-7 ngày.
Cách phòng trị một số bệnh thường gặp
Để đảm bảo sự phát triển tốt và khỏe mạnh cho cá trắm đen, việc phòng trị bệnh là rất quan trọng. Dưới đây là một số biện pháp để phòng trị bệnh:
Phòng bệnh:
- Cung cấp thức ăn đầy đủ mà không để lại dư thừa, đảm bảo vệ sinh cho thức ăn.
- Giữ cho môi trường nước ao luôn sạch, không bị ô nhiễm.
- Trộn vitamin vào thức ăn theo hướng dẫn của nhà sản xuất trong suốt quá trình nuôi để tăng cường sức khỏe cho cá.
- Định kỳ bón vôi vào ao nuôi, với lượng 1-2kg/100m3 hoặc sử dụng các chế phẩm sinh học để xử lý ao nuôi.
Một số bệnh thường gặp và cách phòng trị:
- Viêm ruột xuất huyết: Bệnh này xảy ra do cá ăn phải thức ăn kém chất lượng sau khi nhiễm khuẩn gây viêm và xuất huyết ruột. Để hạn chế thiệt hại, ngừng cung cấp thức ăn bị nhiễm bệnh, kiểm tra thức ăn thường xuyên, tránh cho ăn quá nhiều và tránh sử dụng thức ăn nhiễm mốc hoặc kém chất lượng.
- Bệnh đốm đỏ: Các triệu chứng của bệnh này bao gồm giảm ăn, dừng ăn, tuột vảy trên thân, xuất huyết gốc vây và lỗ hậu môn, cơ thể cá chuyển màu tối, cá bơi lờ đờ quanh bờ.
Khi cá mắc bệnh viêm ruột xuất huyết hoặc bệnh đốm đỏ, có thể sử dụng kháng sinh Oxytetracine trộn vào thức ăn với liều lượng 5g/kg thức ăn, cho cá ăn hai lần/ngày và liên tục trong 7 ngày. Ngoài ra, cần bổ sung thêm vitamin vào thức ăn theo hướng dẫn của nhà sản xuất cho cá ăn.
- Hiện tượng cá chết ngạt do thiếu oxy: Cá trắm đen nuôi thương phẩm rất nhạy cảm với thay đổi thời tiết. Khi thời tiết thay đổi, cá thường giảm ăn và sau đó dừng ăn, dẫn đến thức ăn dư thừa phân hủy trong ao nuôi, gây thiếu oxy và tạo ra khí độc, gây chết ngạt cho cá. Để xử lý môi trường ao nuôi, cần sử dụng thường xuyên các chế phẩm sinh học và cung cấp oxy và nước sạch kịp thời khi cần thiết.
Thu hoạch cá trắm đen
Sau khoảng thời gian nuôi từ 12-15 tháng, khi cá đạt kích cỡ từ dưới 2,5kg/con, cần tiến hành thu tỉa để giảm mật độ của ao nuôi.
Trước khi thu hoạch, khoảng 2-3 ngày, cần giảm lượng thức ăn cho cá và ngừng cho cá ăn để tránh gây sốc cho cá trong quá trình thu hoạch, vận chuyển và lưu giữ. Khi thu hoạch, cần đánh bắt cá nhẹ nhàng và nhanh chóng để tránh làm cá chấn thương, giúp duy trì giá trị của cá.
Theo dõi canuocngot.vn để tìm hiểu về nhiều loại cá nữa nhé!