Những thứ cần biết khi nuôi cá tầm trên hồ chứa

Việc nuôi cá tầm trên hồ chứa mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Môi trường nước ở hồ chứa được duy trì ổn định về nhiệt độ, cho phép nuôi cá tầm với mật độ cao. Lồng bè còn giúp tận dụng tốt nguồn thức ăn tự nhiên có sẵn trong hồ, giúp cá tầm phát triển nhanh hơn so với nuôi trong bể. Cùng Cá Nước Ngọt tìm hiểu về kỹ thuật nuôi cá tầm trong lồng bè trên hồ chứa trong bài dưới đây:

ĐẶC ĐIỂM SINH HỌC CỦA CÁ TẦM

Cá tầm là loài cá ưa thích sống ở tầng đáy, chủ yếu thức ăn của chúng là các loài động vật giáp xác, nhuyễn thể, giun tơ, ấu trùng côn trùng và cá nhỏ. Trong điều kiện nuôi hiện nay, cá tầm chủ yếu ăn thức ăn công nghiệp và một phần nhỏ được tận dụng từ nguồn thức ăn tự nhiên.
 nuôi cá tầm trên hồ chứa

Cá tầm phát triển tốt trong môi trường có nước lưu thông, với nhiệt độ lý tưởng từ 16 đến 28 độ C, và pH nằm trong khoảng từ 6,5 đến 8. Để cá tầm phát triển khỏe mạnh, nồng độ oxy hòa tan trong nước cần đạt mức trên 5 mg/l.

Trong điều kiện nuôi trong lồng bè, trong vòng một năm, cá tầm có thể đạt kích thước từ 1,5 đến 2 kg/con.

LỰA CHỌN VỊ TRÍ ĐẶT LỒNG NUÔI CÁ TẦM

Việc lựa chọn vị trí đặt lồng/bè nuôi cá tầm cần tuân thủ các quy định sau đây:

  • Tuân thủ quy hoạch: Vị trí đặt lồng/bè phải nằm trong khu vực đã được quy hoạch cho hoạt động nuôi trồng thủy sản hoặc phải có sự cho phép từ cơ quan có thẩm quyền.
  • Tránh tác động từ lũ: Vị trí không nằm trong các khu vực dễ bị ảnh hưởng bởi lũ lụt, đảm bảo an toàn cho lồng/bè và cá tầm.
  • Không gần cửa đập và nguồn ô nhiễm: Tránh đặt lồng/bè quá gần cửa đập hoặc các nguồn gây ô nhiễm môi trường để đảm bảo chất lượng nước nuôi.
  • Dòng chảy nước: Lựa chọn vị trí có dòng chảy nước nhẹ, đảm bảo sự lưu thông của nước trong lồng/bè.
  • Độ sâu nước: Độ sâu từ đáy lồng đến mực nước thấp nhất phải lớn hơn 10 mét để đảm bảo không gian đủ cho lồng/bè.

Ngoài ra, các vùng có các điều kiện thuận lợi sau đây cũng được ưu tiên cho việc neo giữ lồng/bè nuôi cá tầm

Nguồn nước sạch và mát: Đảm bảo nguồn nước đủ sạch và có nhiệt độ thích hợp cho cá tầm. Nhiệt độ nước tại vị trí đặt lồng/bè nên dao động trong khoảng từ 16 đến 28 độ C trong suốt năm.

THIẾT KẾ, LẮP ĐẶT LỒNG BÈ NUÔI CÁ TẦM

Hiện nay, để nuôi cá tầm trên hồ chứa, có hai loại lồng chính được sử dụng là lồng hình tròn và lồng hình vuông. Dưới đây là một số ưu và nhược điểm của hai loại lồng:

Hình tròn

  • Chịu được sóng gió, di chuyển dễ dàng
  • Thể tích lớn
  • Chi phí đầu tư cao
  • Khó kiểm tra cá do thể tích lớn
  • Phù hợp với nuôi trong các hồ chứa lớn

Hình vuông

  • Chi phí đầu tư thấp
  • Di chuyển dễ dàng
  • Dễ kiểm tra và thu hoạch cá
  • Khả năng chịu sóng gió kém hơn

Lồng bè nuôi cá tầm thường bao gồm các bộ phận sau:

  1. Khung lồng:
  • Khung lồng hình vuông sử dụng ống thép, thép V, hoặc ống kẽm (Đường kính Ø34). Các thanh ống được hàn chặt để tạo thành khung lồng vững chắc.
  • Khung lồng hình tròn sử dụng ống nhựa HDPE (Đường kính Ø200mm) được hàn bằng nhiệt. Các khung lồng được kết nối với nhau bằng đai thép mạ kẽm.
  1. Lưới lồng:
  • Lưới lồng được làm bằng lưới sợi PE dệt không gút để không làm tổn hại cá. Lưới không thủng, mắt lưới đều, giữ cá mà vẫn đảm bảo lưu thông nước.
  • Kích cỡ mắt lưới được lựa chọn từ 1-4 cm tùy thuộc vào kích thước của cá.
  1. Phao:
  • Sử dụng các phao nổi làm từ nhựa hoặc thép có dung tích 200 lít. Lắp đặt phao sao cho phần nắp của phao nổi lên trên để tránh rò rỉ nước làm chìm phao.
  • Có thể sử dụng các tấm xốp lớn bọc lưới hoặc bạt để tăng độ bền trong nước.
  1. Kích thước lồng nuôi:
  • Kích thước lồng được tính toán để phù hợp với điều kiện tự nhiên của hồ chứa và khả năng quản lý chăm sóc của người nuôi.
  1. Nhà quản lý:
  • Tùy thuộc vào kích thước của lồng bè, xây dựng khu nhà và kho chứa phù hợp.

CHỌN GIỐNG VÀ THẢ GIỐNG CÁ TẦM

Cá tầm giống phải được lựa chọn sao cho kích cỡ đồng đều từ 50 – 100 gr/con. Các đặc điểm để xác định cá tầm giống là cá khỏe mạnh, có phản xạ nhanh, lông màu sắc bóng bẩy, không bị trầy xước, không có dấu hiệu bị các bệnh ký sinh trùng. Miệng cá không bị sưng, bụng không bị chướng hơi, tỷ lệ dị hình nhỏ hơn 2%, và có giấy chứng nhận kiểm dịch.

Kỹ thuật thả giống:

  • Mật độ thả giống: Thả khoảng 15 – 25 con/m3.
  • Thời điểm thích hợp thả cá vào lồng bè là sáng sớm hoặc chiều mát, trong điều kiện không mưa và không có bất thường về nguồn nước.
  • Trước khi thả, cần ngâm bao cá giống xuống nước trong lồng khoảng 15 – 20 phút để cân bằng nhiệt độ bên trong bao và môi trường nước bên ngoài. Sau đó, mở miệng bao và cho nước từ từ vào bao để cá tự bơi ra ngoài.
  • Trong ngày đầu, không cho cá ăn để giúp cá thích nghi với môi trường mới.
  • Thường xuyên kiểm tra, vớt bỏ cá chết và đếm số lượng cá, ghi chép sổ nhật ký.

Có thể bạn quan tâm

CHĂM SÓC VÀ QUẢN LÝ ĐÀN CÁ NUÔI

Cá tầm nuôi thương phẩm được cung cấp thức ăn chủ yếu là thức ăn công nghiệp để đảm bảo chất lượng và tránh gây ô nhiễm môi trường. Ngoài ra, khi nuôi cá trong lồng bè trên hồ chứa, cá tầm cũng ăn các loại thức ăn tự nhiên trong hồ như: sinh vật phù du trong nước, tôm tép, cá nhỏ và các nguồn thức ăn tự nhiên khác.

Lượng thức ăn cung cấp cho cá tầm thương phẩm phụ thuộc vào giai đoạn phát triển của cá. Thường thì trong hai tháng đầu, lượng thức ăn hàng ngày chiếm 5 – 7% khối lượng cá trong lồng. Các tháng tiếp theo, lượng thức ăn giảm xuống còn 3 – 5% khối lượng cá có trong lồng nuôi. Trong quá trình cho ăn hàng ngày, cần quan sát và điều chỉnh lượng thức ăn cho phù hợp.

Thức ăn công nghiệp sử dụng trong nuôi thương phẩm cá tầm là thức ăn khô ép viên chìm, được sản xuất theo quy trình công nghiệp. Thức ăn có nhiều kích cỡ và chất lượng khác nhau, phù hợp với từng giai đoạn phát triển của cá. Đảm bảo thức ăn có độ đạm trên 35% và độ bền lâu trong nước trên 1 giờ, phù hợp với yêu cầu nuôi cá tầm là loài ăn đáy, trong độ sâu lồng trên 4m.

Related Posts

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *