Để đảm bảo chất lượng cá mú, việc nuôi giống cá mú khỏe mạnh từ giai đoạn ban đầu là rất quan trọng. Dưới đây, Cá Nước Ngọt sẽ cung cấp cho quý bà con thông tin liên quan đến vấn đề này.
Nội Dung
Đặc điểm của cá mú
Loài cá này phân bố rộng trong các hệ sinh thái như rạn san hô, bãi đá ngầm, vùng cửa sông có thảm rong cỏ thủy sinh và rừng ngập mặn.
- Kích thước của chúng khá lớn, có thể đạt đến 150 cm.
- Màu sắc của loài cá này có khả năng thay đổi nhanh chóng theo môi trường sống.
- Vùng phân bố chủ yếu là nhiệt đới và cận nhiệt đới, từ Ấn Độ Dương sang Thái Bình Dương, và chúng có mặt nhiều ở Trung Quốc, Nhật Bản, Đài Loan, Thái Lan, Việt Nam, và nhiều nơi khác.
Ở Việt Nam, chúng có mặt tại vịnh Bắc Bộ, ven biển Miền Trung và khu vực biển phía Tây (bao gồm Hà Tiên, Kiên Giang, Vịnh Thái Lan).
Các yếu tố môi trường nước
Nhiệt độ
- Thích hợp: 20-35 oC
- Tối ưu: 25-32 oC
- Nếu nhiệt độ <18℃, cá thường ăn ít.
- Nếu nhiệt độ <15℃, cá gần như ngừng hoạt động.
- Độ trong: Đa số cá có khả năng chịu độ trong cao. Độ sâu thích hợp cho cá là 10-30 m, thường không quá 100 m.
- Độ mặn: Cá chịu đựng mức độ mặn từ 14-40‰. Mức độ thích hợp là 20-30‰.
- Nồng độ oxy hòa tan (DO): Mức thích hợp là 4-8 mg/L.
- Độ pH: Cá có khả năng chịu đựng pH từ 6.5-8.5, tuy nhiên, pH tối ưu cho cá là từ 7-7.5.
Tập tính ăn
- Loại thức ăn: Cá ăn thịt.
- Thói quen săn mồi: Thường bắt mồi ở đáy.
- Ưu tiên mồi di động và rình mồi.
- Có thể ăn lẫn nhau.
- Hoạt động săn mồi xảy ra suốt cả ngày, nhưng mạnh nhất vào buổi sáng sớm và buổi tối.
Sinh trưởng
- Tốc độ sinh trưởng khác nhau tùy theo loài cá mú.
- Các loài cá mú như cá mú mỡ (E. tauvina), mú hoa nâu, mú mè (E. malabaricus) có tốc độ sinh trưởng nhanh.
- Trong 3 năm đầu, tăng trưởng nhanh đạt khoảng 50-70 cm/4-7 kg.
- Kích thước lớn nhất của cá mú trong tự nhiên có thể đạt đến 150 cm và trên 100 kg.
- Các loài cá mú như cá mú vạch (E. fasciatus), cá mú 6 vạch (E. sexfasciatus) có tốc độ sinh trưởng chậm.
- Tăng trưởng nhanh trong 1-2 năm đầu.
- Kích thước tối đa của chúng trong tự nhiên thường là 35-40 cm.
Sinh học sinh sản
- Cá mú thường trải qua quá trình chuyển tính sinh dục. Ban đầu, chúng có thể là cá cái, sau đó sau 4-5 năm tuổi chuyển thành cá đực.
- Phân biệt đực-cái rất khó khi chỉ dựa vào hình thái bên ngoài, trừ khi cá đã trở thành cá đực hoặc cá cái sinh dục.
Tính đa dạng
– Trên thế giới, có khoảng 159 loài cá mú và trong vùng Indo-Thái Bình Dương có khoảng 110 loài cá mú (trích từ Leong, 1998).
Kỹ thuật sản xuất giống cá mú
- Nhiều loài cá mú có khả năng thụ tinh tự nhiên trong lồng nuôi ở biển hoặc trong bể đẻ, như E. malabaricus, E. coioides, E. fuscoguttatus, v.v. (Leong, 1998).
- Kích thích sinh sản bằng cách thay đổi 80% nước biển.
- Mưa không ảnh hưởng đến quá trình sinh sản (Leong, 1998).
- Có thể sử dụng tiêm hormone để kích thích sinh sản (đối với E. coioides).
- Cá cái: Tiêm 2 liều.
- Liều 1: 500 U.I./kg.
- Liều 2: 500 U.I. + 20 mg não/kg sau liều 1 sau khoảng 54-60 giờ.
- Cá đực: Một liều tương tự như cá cái.
- Cá đẻ sau khoảng 10-12 giờ ở nhiệt độ 27℃.
Xem thêm:
Ấp trứng
- Mật độ: 400 ấu trùng/lít.
- Độ mặn: 32-42‰.
- Sục khí nhẹ.
- Không thay nước.
Ương ấu trùng
- Ấu trùng có kích thước miệng rất nhỏ và mở miệng sau 2-3 ngày kể từ khi nở.
- Thức ăn tự nhiên yêu cầu kích thước rất nhỏ.
- Tảo Chlorella sp., rotifer và artemia thường được sử dụng trong giai đoạn ương.