Hội chứng rô phi bơi quay tròn – Spinning Tilapia (ST) Syndrome

Hội chứng rô phi bơi quay tròn hay còn được gọi là Spinning Tilapia (ST) Syndrome, là một trong những vấn đề quan trọng đối với ngành nuôi cá, đặc biệt là trong việc nuôi cá hồi, một nguồn cung cấp thịt cá quan trọng trên toàn cầu. Với sự lan truyền nhanh chóng và tỷ lệ tử vong cao, ST Syndrome đang thu hút sự quan tâm của các nhà khoa học và nhà nghiên cứu trong việc tìm ra nguyên nhân bệnh thủy sản và biện pháp phòng tránh cho tình trạng này.

Tác nhân gây bệnh

Hội chứng rô phi bơi quay tròn (ST) là một vấn đề phức tạp với nhiều nguyên nhân tiềm ẩn. Cùng Cá Nước Ngọt tìm hiểu các nguyên nhân chính có thể góp phần gây ra hội chứng này:

Yếu tố môi trường

  • Chất lượng nước kém: Một trong những yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến sức khỏe của cá rô phi là chất lượng nước. Nước bẩn hoặc ô nhiễm có thể chứa nhiều chất độc hại, vi khuẩn và các chất gây ô nhiễm khác, gây căng thẳng cho cá và làm suy yếu hệ miễn dịch của chúng. Điều này làm cho cá dễ bị nhiễm bệnh hơn.
  • Sự thay đổi nhiệt độ đột ngột: Cá rô phi nhạy cảm với sự thay đổi nhiệt độ môi trường nước. Sự thay đổi nhiệt độ đột ngột, dù là tăng hay giảm, có thể gây sốc cho cá, ảnh hưởng đến quá trình trao đổi chất và hệ thần kinh, dẫn đến các hành vi bất thường như bơi quay tròn.
  • Mức độ oxy thấp: Oxy hòa tan trong nước là yếu tố cần thiết cho hô hấp và sức khỏe tổng thể của cá. Mức độ oxy thấp trong nước có thể làm cho cá cảm thấy khó thở, yếu ớt và dễ mắc bệnh. Thiếu oxy cũng có thể gây tổn thương cho não và hệ thần kinh của cá, góp phần gây ra hội chứng ST.
Cần giữ vệ sinh cho ao nuôi
Cần giữ vệ sinh cho ao nuôi

Nhiễm khuẩn và ký sinh trùng

  • Nhiễm khuẩn: Một số vi khuẩn như Streptococcus spp. và Aeromonas spp. đã được phát hiện có thể gây nhiễm trùng nghiêm trọng cho cá rô phi. Những vi khuẩn này có thể tấn công hệ thần kinh trung ương, gây viêm nhiễm và làm suy yếu khả năng điều khiển chuyển động của cá, dẫn đến các triệu chứng của hội chứng ST.
  • Ký sinh trùng: Ký sinh trùng như các loại giun, sán và vi khuẩn đơn bào có thể xâm nhập và gây hại cho cá rô phi. Những ký sinh trùng này có thể ảnh hưởng đến não và hệ thần kinh của cá, gây ra các vấn đề về thăng bằng và hành vi. Nhiễm ký sinh trùng thường không dễ nhận biết ngay lập tức nhưng có thể gây ra những tổn thương lâu dài cho sức khỏe của cá.

Có thể bạn quan tâm:

 

Hội chứng rô phi bơi quay tròn

Dinh dưỡng

Chế độ dinh dưỡng không đầy đủ hoặc không cân bằng có thể làm suy yếu hệ miễn dịch và khả năng chống lại bệnh tật của cá rô phi. Thiếu hụt các vitamin và khoáng chất thiết yếu, chẳng hạn như vitamin C, vitamin E, và các axit béo omega-3, có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Một chế độ ăn không đủ dưỡng chất cũng có thể ảnh hưởng đến sự phát triển và chức năng của hệ thần kinh, dẫn đến các triệu chứng như bơi quay tròn.

Việc hiểu rõ các nguyên nhân này là rất quan trọng để phát triển các biện pháp phòng ngừa và điều trị hiệu quả cho hội chứng rô phi bơi quay tròn. Điều này không chỉ giúp cải thiện sức khỏe và phúc lợi của cá mà còn giảm thiểu thiệt hại kinh tế cho các trang trại nuôi cá rô phi.

Sản phẩm giúp tăng cường sức đề kháng cho đàn cá mà còn hỗ trợ hiệu quả trong việc phòng và trị các bệnh
Sản phẩm giúp tăng cường sức đề kháng cho đàn cá mà còn hỗ trợ hiệu quả trong việc phòng và trị các bệnh

Dấu hiệu bệnh lý

Hội chứng rô phi bơi quay tròn (ST) có những dấu hiệu bệnh lý đặc trưng, bao gồm cả triệu chứng hành vi và những thay đổi về mặt mô bệnh học. Dưới đây là các dấu hiệu cụ thể của bệnh:

Triệu chứng hành vi 

  • Bơi quay tròn: Cá hương và cá giống bị nhiễm hội chứng ST thường có hành vi bơi quay tròn liên tục, đây là dấu hiệu nổi bật nhất của bệnh.
  • Chìm dần xuống đáy: Sau một thời gian bơi quay tròn, cá bắt đầu mất sức và chìm dần xuống đáy bể hoặc ao nuôi.
  • Bơi lên tạo thành góc 45 độ: Cá có thể cố gắng bơi lên mặt nước nhưng tạo thành góc 45 độ so với mặt nước, điều này cho thấy cá đang gặp khó khăn trong việc duy trì thăng bằng.
  • Ngạt thở: Cá biểu hiện các dấu hiệu ngạt thở, như mở miệng và mang liên tục để tìm kiếm oxy, nhưng vẫn không thể thở hiệu quả do các tổn thương nội tại hoặc do chất lượng nước kém.
  • Bỏ ăn: Cá nhiễm bệnh thường bỏ ăn, không có phản ứng với thức ăn được cung cấp, điều này dẫn đến tình trạng suy dinh dưỡng và yếu dần.
  • Cơ thể chuyển màu đen: Màu sắc của cá thay đổi, cơ thể chuyển sang màu đen hoặc tối màu hơn so với bình thường, đây có thể là phản ứng của cơ thể đối với tình trạng căng thẳng và bệnh tật.

Tỷ lệ tử vong

Tỷ lệ tử vong cao. Hội chứng ST có thể gây ra tỷ lệ tử vong rất cao trong đàn cá rô phi, trong vòng 24 giờ sau khi xuất hiện triệu chứng, tỷ lệ cá chết có thể lên tới 100% nếu không có biện pháp can thiệp kịp thời và hiệu quả.

Cá chết hàng loạt sau 24h nhiễm hội chứng bơi quay tròn
Cá chết hàng loạt sau 24h nhiễm hội chứng bơi quay tròn

Mô bệnh học hội chứng rô phi bơi quay tròn

  • Teo ống thận: Khi quan sát dưới kính hiển vi, các ống thận của cá bị nhiễm ST thường teo lại, cho thấy sự tổn thương nghiêm trọng đến cơ quan này.
  • Xuất huyết và bạch cầu hạt ba zơ: Mô thận và các cơ quan khác có thể xuất hiện tình trạng xuất huyết, cùng với sự hiện diện của nhiều bạch cầu hạt ba zơ, đây là dấu hiệu của phản ứng viêm nghiêm trọng và sự phản ứng của hệ miễn dịch đối với tác nhân gây bệnh.

Những dấu hiệu bệnh lý này không chỉ giúp nhận biết và chẩn đoán hội chứng ST mà còn cung cấp thông tin quan trọng cho việc nghiên cứu và phát triển các phương pháp điều trị hiệu quả nhằm giảm thiểu thiệt hại do bệnh gây ra. Việc phát hiện sớm và can thiệp kịp thời là chìa khóa để kiểm soát và ngăn chặn sự lây lan của bệnh trong đàn cá.

Phân bố và lan truyền bệnh

Hội chứng rô phi bơi quay tròn (Spinning Tilapia Syndrome – ST) và các bệnh tương tự khác được phát hiện ở ít nhất 30 loài cá biển và thường gặp nhất ở các loại cá nuôi lồng. Dưới đây là các thông tin chi tiết về sự phân bố và lan truyền của bệnh:

Phân bố

Bệnh được phát hiện ở nhiều loài cá biển trên khắp thế giới, đặc biệt là trong các hệ thống nuôi lồng. Một số loài cá thường gặp phải bệnh này bao gồm:

  • Cá song điểm đai (Epinephelus malabaricus): Được nuôi phổ biến ở Thái Lan.
  • Cá song mỡ (Epinephelus tauvina): Thường gặp ở Singapore.
  • Cá song vốn mõy (Epinephelus spp. – Emoara) và Cá song chấm đỏ (Epinephelus akaara): Được phát hiện ở Nhật Bản.
  • Cá song bảy sọc (Epinephelus septemfasciatus): Phân bố ở Hàn Quốc và Nhật Bản.
  • Cá song lưng gù (Cromileptes altivelis): Phổ biến ở Indonesia.

Ở Việt Nam, các loài cá sau đây thường gặp phải bệnh hoại tử thần kinh:

  • Cá song (Epinephelus spp.)
  • Cá sủ đất
  • Cá hồng đỏ
  • Cá tráp vây vàng
  • Cá chim vây vàng
  • Cá bơn nuôi lồng

Đặc biệt, bệnh này thường được phát hiện ở các khu vực nuôi lồng trên vịnh Hạ Long. Kết quả điều tra ở huyện Vân Đồn, Quảng Ninh vào năm 2002 cho thấy một số lượng lớn lồng nuôi bị nhiễm bệnh.

Cá nhiễm bệnh ở nhiều vùng khác nhau
Cá nhiễm bệnh ở nhiều vùng khác nhau

Tỷ lệ tử vong

  • Cá hương (2,5-4,0 cm): Tỷ lệ tử vong rất cao, từ 70-100%.
  • Cá lớn (15 cm): Tỷ lệ tử vong giảm xuống còn khoảng 20%, cho thấy rằng cá lớn có sức đề kháng tốt hơn với bệnh này.

Thời điểm và điều kiện phát bệnh

  • Thời gian phát bệnh: Bệnh thường phát từ tháng 5 đến tháng 10, đặc biệt là trong mùa mưa, khi điều kiện môi trường có thể thay đổi đột ngột và làm tăng nguy cơ nhiễm bệnh.
  • Nhiệt độ thích hợp: Bệnh phát triển mạnh mẽ ở nhiệt độ từ 25-30°C, đây là khoảng nhiệt độ phổ biến trong các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới, nơi mà nhiều hệ thống nuôi trồng thủy sản hoạt động.

Lan truyền

  • Nguồn nước: Bệnh có thể lan truyền qua nguồn nước, đặc biệt là khi nước bị ô nhiễm hoặc không được quản lý tốt.
  • Tiếp xúc trực tiếp: Cá bị nhiễm bệnh có thể lây lan bệnh cho các cá thể khác trong cùng một lồng nuôi hoặc hệ thống nuôi trồng.
  • Vận chuyển cá: Việc vận chuyển cá bị nhiễm bệnh mà không có biện pháp kiểm dịch thích hợp có thể làm lây lan bệnh đến các khu vực khác.

Những thông tin này cho thấy tầm quan trọng của việc quản lý môi trường nuôi trồng và kiểm soát dịch bệnh để ngăn chặn sự lan truyền của hội chứng rô phi bơi quay tròn và các bệnh liên quan. Việc nắm rõ các yếu tố phân bố và lan truyền bệnh giúp người nuôi cá có thể áp dụng các biện pháp phòng ngừa và can thiệp kịp thời, giảm thiểu thiệt hại kinh tế và bảo vệ sức khỏe của đàn cá.

Chẩn đoán bệnh

Chẩn đoán hội chứng rô phi bơi quay tròn (Spinning Tilapia Syndrome – ST) dựa trên nhiều yếu tố bao gồm mùa vụ, dấu hiệu bệnh lý, tốc độ lây lan và các phương pháp kỹ thuật chuyên sâu. Dưới đây là các bước chi tiết để chẩn đoán bệnh:

Quan sát lâm sàng và dấu hiệu bệnh lý

  • Mùa vụ: Quan sát thời điểm bệnh xuất hiện, thường từ tháng 5 đến tháng 10, khi điều kiện môi trường thuận lợi cho sự phát triển của bệnh.
  • Dấu hiệu bệnh lý: Dựa trên các triệu chứng điển hình như cá bơi quay tròn, ngạt thở, bỏ ăn, cơ thể chuyển màu đen, và tỷ lệ tử vong cao trong đàn cá.
  • Tốc độ lây lan: Bệnh có tốc độ lây lan rất nhanh, có thể gây tử vong cho toàn bộ đàn cá trong vòng 24 giờ.
Cá chuyển màu đen khi nhiễm bệnh, sau đó tử vong
Cá chuyển màu đen khi nhiễm bệnh, sau đó tử vong

Quan sát mô bệnh học

Túi không bào trong não và thủy tinh thể: Khi kiểm tra mô học, sự hiện diện của túi không bào trong não và thủy tinh thể là dấu hiệu đặc trưng của hội chứng ST. Các túi này có thể quan sát được qua kính hiển vi và là kết quả của tổn thương tế bào do bệnh gây ra.

Kỹ thuật chẩn đoán hiện đại

  • Kỹ thuật hóa mô miễn dịch: Sử dụng các kháng thể đặc hiệu để xác định sự hiện diện của các tác nhân gây bệnh trong mô cá. Phương pháp này giúp phát hiện các dấu hiệu bệnh lý ở mức độ tế bào và phân tử.
  • Kỹ thuật PCR (Polymerase Chain Reaction): PCR là một kỹ thuật sinh học phân tử giúp khuếch đại và phát hiện ADN của tác nhân gây bệnh. Đây là phương pháp nhạy bén và chính xác để xác định sự hiện diện của vi khuẩn, virus hoặc các yếu tố gây bệnh khác.
  • Nuôi cấy vi khuẩn bằng tế bào sống SSN-1: Nuôi cấy vi khuẩn từ mẫu bệnh phẩm trên dòng tế bào SSN-1 giúp xác định các vi khuẩn gây bệnh cụ thể. Đây là một bước quan trọng để xác nhận và phân loại tác nhân gây bệnh, cho phép phát triển các phương pháp điều trị hiệu quả.

Việc chẩn đoán chính xác không chỉ giúp kiểm soát bệnh tốt hơn mà còn góp phần vào việc nghiên cứu và phát triển các biện pháp phòng ngừa và điều trị mới, bảo vệ sức khỏe của đàn cá và giảm thiểu thiệt hại kinh tế cho người nuôi trồng thủy sản.

Có thể kiểm tra bằng công nghệ hiện đại
Có thể kiểm tra bằng công nghệ hiện đại

Phòng bệnh

Để phòng ngừa hội chứng rô phi bơi quay tròn (Spinning Tilapia Syndrome – ST) hiệu quả, cần áp dụng các biện pháp phòng bệnh tổng hợp nhằm đảm bảo sức khỏe cho cá và giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh. Dưới đây là các biện pháp cụ thể:

Quản lý môi trường nuôi

Tránh sốc môi trường: Trong quá trình nuôi, cần tránh để cá bị sốc do các yếu tố môi trường như thay đổi nhiệt độ, độ pH, hay mức độ oxy đột ngột. Việc duy trì các thông số môi trường ổn định là rất quan trọng để giảm căng thẳng cho cá.

Quản lý chất lượng nước: Đảm bảo nước trong bể nuôi luôn sạch và đạt tiêu chuẩn. Sử dụng hệ thống lọc nước hiệu quả và kiểm tra thường xuyên các chỉ số như ammonia, nitrite, nitrate, và pH.

Chọn giống khỏe mạnh

Thả giống đảm bảo: Sử dụng cá giống từ các nguồn uy tín, đảm bảo không nhiễm bệnh virus. Trước khi thả vào bể nuôi, cần kiểm tra sức khỏe của cá giống và thực hiện các biện pháp cách ly cần thiết để tránh lây nhiễm bệnh.

Chọn giống cá khỏe mạnh ở những nơi cung cấp uy tín
Chọn giống cá khỏe mạnh ở những nơi cung cấp uy tín

Chế độ dinh dưỡng

  • Thức ăn dinh dưỡng: Cung cấp thức ăn có giá trị dinh dưỡng cao, đảm bảo đủ các thành phần thiết yếu để cá phát triển khỏe mạnh. Tránh sử dụng thức ăn tươi sống chưa qua xử lý nhiệt vì chúng có thể mang mầm bệnh.
  • Bổ sung vitamin C: Trong mùa phát bệnh, bổ sung vitamin C vào khẩu phần ăn của cá với liều lượng 20-30mg/kg cá/ngày. Việc này giúp tăng cường hệ miễn dịch và sức đề kháng của cá. Mỗi tháng, cho cá ăn bổ sung vitamin C liên tục từ 7-10 ngày để đảm bảo hiệu quả.

Bằng cách áp dụng các biện pháp phòng ngừa tổng hợp này, người nuôi có thể giảm thiểu nguy cơ mắc hội chứng rô phi bơi quay tròn và đảm bảo sự phát triển khỏe mạnh của đàn cá, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế và bảo vệ nguồn lợi thủy sản.

Trong tình hình nuôi cá ngày càng phát triển, việc hiểu rõ và đối phó với Hội chứng rô phi bơi quay tròn là điều cực kỳ quan trọng. Bằng việc tiếp tục nghiên cứu và phát triển biện pháp phòng tránh hiệu quả, chúng ta có thể giữ cho ngành nuôi cá phát triển một cách bền vững và đảm bảo cung cấp nguồn thực phẩm chất lượng cho thế hệ tương lai.

 

Related Posts

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *