Bệnh Xuất Huyết Do Virus Ở Cá Chép

Bệnh xuất huyết do virus ở cá chép đã và đang là một thách thức lớn đối với ngành nuôi trồng thủy sản trên toàn thế giới. Những thiệt hại kinh tế nghiêm trọng do bệnh này gây ra không chỉ giới hạn ở mức độ tài chính, mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng và an toàn thực phẩm. Để bảo vệ nguồn lợi thủy sản quý giá này, cùng Cá Nước Ngọt tìm hiểu rõ tác nhân gây bệnh xuất huyết và tìm ra giải pháp phòng trị hiệu quả là một đòi hỏi cấp bách và không thể trì hoãn.

Giới thiệu về bệnh xuất huyết do virus 

Bệnh xuất huyết do virus ở cá chép còn được biết đến qua nhiều tên gọi như bệnh phù cá chép, bệnh đốm đỏ cá chép, viêm bóng hơi cá chép (Swim Bladder Inflammation – SBI), và bệnh virus mùa xuân (Spring Virus Disease), là một vấn đề nghiêm trọng trong ngành nuôi trồng thủy sản.

Bệnh xuất huyết do virus ở cá chép

Năm 1971, Fijan và các cộng sự đã khám phá và đặt tên cho bệnh này là bệnh virus mùa xuân của họ cá chép (Spring Viremia of Carp – SVC) sau khi phân lập được loại virus Rhabdovirus từ những con cá chép bị bệnh đốm đỏ (Infectious Dropsy of Carp – IDC). 

Việc phát hiện này đã mở ra hướng nghiên cứu và phòng ngừa mới cho ngành nuôi trồng thủy sản, giúp nâng cao chất lượng và hiệu quả sản xuất.

Xem thêm:

Tác nhân gây bệnh

Lịch sử và mô tả ban đầu

Bệnh xuất huyết do virus ở cá chép đã được ghi nhận từ lâu trong các ao nuôi cá ở châu Âu. Lần đầu tiên, Hofer vào năm 1904 đã mô tả căn bệnh thủy sản này và gọi nó là bệnh xuất huyết do vi khuẩn. Tiếp đó, Bauer và Fakto-novich vào năm 1969 cũng đồng ý rằng bệnh này là do vi khuẩn gây ra.

Tuy nhiên, bệnh đốm đỏ, một dạng của bệnh xuất huyết, đã được quan tâm nhiều hơn ở Liên Xô cũ từ năm 1915. Schaperclaus, người đóng góp quan trọng vào việc mô tả bệnh này từ những năm 1930, tiếp tục nghiên cứu vào năm 1979, khẳng định rằng bệnh đốm đỏ đã được mô tả từ năm 1927.

Sự chuyển đổi quan điểm về tác nhân gây bệnh

Ban đầu, bệnh xuất huyết ở cá chép được cho là do vi khuẩn gây ra, và các biện pháp phòng trị tại Tây Âu sử dụng kháng sinh. Tuy nhiên, kết quả không mấy khả quan, dẫn đến nghi ngờ rằng tác nhân gây bệnh có thể không chỉ là vi khuẩn. Các nhà khoa học ở Đông Âu và Nga đã tiến hành thêm nhiều nghiên cứu và phát hiện rằng bệnh xuất huyết có thể do virus gây ra, cùng với sự biến đổi của môi trường và sự kết hợp giữa virus và vi khuẩn.

Tác nhân gây bệnh xuất huyết thường có dấu hiệu ở mang cá

Phân lập virus và nghiên cứu chuyên sâu

Vào năm 1971, Fijan và cộng sự đã phân lập được virus Rhabdovirus carpio từ các trường hợp bệnh xuất huyết ở cá chép. Nhiều nghiên cứu sau đó từ châu Âu, Mỹ và Nhật Bản đã xác nhận rằng virus này cũng gây bệnh ở nhiều loài cá khác trong họ cá chép. R. carpio có cấu trúc ARN với lớp vỏ protein, hình dạng giống như viên đạn với chiều dài từ 90-180nm và chiều rộng từ 60-90nm. Các nhà khoa học đã sử dụng kháng huyết thanh để xác định virus này ở nhiều loài cá khác nhau.

Khẳng định mối đe dọa của virus

Nghiên cứu của Thei Hill và cộng sự vào năm 1975 đã khẳng định rằng virus gây viêm bóng hơi ở cá chép chính là nguyên nhân gây bệnh xuất huyết. Điều này giúp làm sáng tỏ hơn về nguyên nhân và cách phòng ngừa bệnh xuất huyết do virus ở cá chép mang lại hy vọng cho các ao nuôi cá trên khắp thế giới.

Virus gây nên bệnh vô cùng nguy hiểm
Virus gây nên bệnh vô cùng nguy hiểm

Dấu hiệu bệnh lý

  • Trạng thái của cá: Cá có biểu hiện ngạt thở và bơi lội gần mặt nước. Sau đó, chúng chết và chìm xuống đáy. Cá mất thăng bằng, bơi lội không theo hướng cụ thể, đây là dấu hiệu của viêm bóng hơi.
  • Dấu hiệu bên ngoài: Cá bị xuất huyết ở mang và cơ dưới da, da trở nên tối màu với các vết viêm tiết nhiều chất nhầy. Mắt cá lồi nhẹ, mang nhợt nhạt và các tơ mang dính lại với nhau. Máu loãng chảy ra từ hậu môn là một dấu hiệu rõ ràng của bệnh.
  • Nội tạng: Bụng cá phình to, có xuất huyết và dấu hiệu tích nước trong xoang bụng. Bóng hơi của cá bị xuất huyết và teo dần một ngăn. Lá lách sưng to, và các cơ quan nội tạng khác như tim, gan, thận, ruột đều bị xuất huyết. Xoang bụng chứa đầy dịch nhờn, cho thấy tình trạng nhiễm trùng nặng nề.

Phân bố và lan truyền bệnh

Bệnh xuất huyết do virus ở cá chép chủ yếu ảnh hưởng đến cá chép, tấn công từ giai đoạn cá giống đến cá thịt. Vào các năm 1978-1979, bệnh viêm bóng hơi xuất hiện ở cá chép Hungary nuôi tại Viện Nghiên cứu Nuôi trồng Thủy sản I, gây ra tỷ lệ chết cao. Những năm gần đây, bệnh này tái phát ở cá chép tại một số tỉnh phía Bắc và vào năm 2006, bệnh cũng được ghi nhận ở cá rôhu. 

Bệnh xuất huyết gây ra nhiều biến chứng
Bệnh xuất huyết gây ra nhiều biến chứng

Ngoài ra, virus R. carpio đã được phân lập từ cá mè trắng, mè hoa, cá diếc (Shchelkunov và cộng sự, 1984) và cá nheo hương (Silurus glanis), với tỷ lệ chết trên 90% (Fijan và cộng sự, 1984). Bệnh đã lan rộng ra nhiều khu vực, bao gồm Châu Âu, Liên Xô cũ, Bắc Mỹ, Trung Quốc và Việt Nam.

Những tình trạng cá bị xuất huyết
Những tình trạng cá bị xuất huyết
  • A: Cá chép bị viêm bóng hơi, thịt cá xuất huyết, ngăn sau bóng hơi teo lại (mẫu thu tại Viện Nghiên cứu Nuôi trồng Thủy sản I, 4/2006 – theo Bùi Quang Tề).
  • B: Bóng hơi cá chép bị teo một ngăn (mẫu thu tại Bắc Ninh, 1996).
  • C: Bóng hơi cá chép teo một ngăn (phía trên) và bóng hơi bình thường (phía dưới), mẫu thu tại Hưng Yên, 5/2008.
  • D: Cá rôhu (Labeo rohita) – thịt cá bị xuất huyết (mẫu thu năm 5/2006 – theo Bùi Quang Tề).

Chẩn đoán

Dựa vào các biểu hiện lâm sàng và sự phổ biến của bệnh trong mùa xuân và mùa thu, việc chẩn đoán bệnh xuất huyết do virus ở cá chép trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Bệnh phát triển mạnh mẽ và diễn biến nhanh chóng, thường mang tính cấp tính và gây tử vong ở mức cao.

Khi không phát hiện vi khuẩn và các dấu hiệu bên ngoài không rõ ràng, việc xác định nguyên nhân thường dễ dàng hơn, có thể là do tác động của virus.

Trong trường hợp có điều kiện, việc chẩn đoán có thể tiến hành thông qua sử dụng kháng huyết thanh hoặc nuôi cấy virus, cung cấp những thông tin quan trọng để xác định chính xác nguyên nhân gây ra bệnh và đưa ra các biện pháp điều trị phù hợp.

Phòng bệnh

Hiểu rõ nguyên nhân và quản lý chăm sóc cá

Việc hiểu rõ nguồn gốc của virus và cách quản lý khi nuôi cá là bước quan trọng trong việc phòng bệnh. Tuy nhiên, hiện vẫn còn nhiều khía cạnh chưa được làm rõ, cần tiếp tục nghiên cứu và cập nhật kiến thức để áp dụng các biện pháp phòng bệnh một cách hiệu quả.

Thức ăn bổ sung giúp vật nuôi tăng trưởng và khỏe mạnh
Thức ăn bổ sung giúp vật nuôi tăng trưởng và khỏe mạnh

Sử dụng biện pháp virus học

Mặc dù chưa được nghiên cứu sâu, việc áp dụng kiến thức về virus học có thể giúp tìm ra các phương pháp phòng bệnh mới. Việc phát hiện kháng thể trung tính trong huyết thanh của cá bố mẹ là một dấu hiệu quan trọng, có thể giúp chống lại virus hoặc làm chậm quá trình nhiễm bệnh.

Điều chỉnh nhiệt độ môi trường

Việc điều chỉnh nhiệt độ môi trường nuôi cá là biện pháp cơ bản và hiệu quả. Giữ cho nhiệt độ môi trường cao hơn 20°C giúp giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm, đặc biệt là trong mùa xuân khi bệnh xuất huyết do virus ở cá chép thường phát triển mạnh mẽ.

Cần thường xuyên kiểm tra độ pH ao nuôi
Cần thường xuyên kiểm tra độ pH ao nuôi

Phòng bệnh bằng hoá chất

Mặc dù hiệu quả không cao, việc sử dụng hoá chất để phòng và điều trị bệnh virus vẫn là một phương pháp phòng bệnh phổ biến. Tuy nhiên, cần cân nhắc và sử dụng một cách thận trọng để tránh tác động tiêu cực đến môi trường và sức khỏe của cá.

Sử dụng biện pháp phòng bệnh bằng miễn dịch

Biện pháp phòng bệnh bằng cách kích thích hệ miễn dịch có thể mang lại hiệu quả tốt hơn. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc này cũng bị hạn chế bởi tuổi của cá và nhiệt độ môi trường.

Áp dụng Vaccine

Việc sử dụng vaccine trong phòng bệnh xuất huyết do virus ở cá chép vẫn còn nhiều hạn chế về mặt kinh tế, nhưng trong một số hệ thống nuôi cá lớn, việc này có thể được thực hiện hiệu quả hơn.

Áp dụng phương pháp phòng chung

Chiến lược phòng bệnh hiệu quả nhất thường là kết hợp nhiều phương pháp khác nhau và áp dụng theo phương châm phòng chung, tạo điều kiện tốt nhất cho sức khỏe của cá và giảm thiểu nguy cơ bị nhiễm bệnh.

Việc xác định chính xác tác nhân gây bệnh là virus Rhabdovirus carpio đã mở ra một hướng đi mới đầy triển vọng trong việc phòng chống và quản lý bệnh xuất huyết ở cá chép. Nhờ vào sự tiến bộ của nghiên cứu khoa học, chúng ta hiện đã có trong tay những công cụ mạnh mẽ để bảo vệ sức khỏe nguồn lợi thủy sản. 

Đừng để bệnh xuất huyết do virus ở cá chép làm giảm đi giá trị kinh tế và an toàn thực phẩm mà ngành nuôi trồng thủy sản mang lại. Hãy hành động ngay hôm nay để đảm bảo một tương lai bền vững và phồn thịnh cho ngành công nghiệp quan trọng này.

Related Posts

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *