Giá Cá Lóc Tại Trà Vinh Tăng Cao Nhất Trong 3 Năm Qua

Giá cá lóc tại Trà Vinh vì sao lại chạm mức cao nhất trong thời gian gần đây? Đây không chỉ là những con số đáng kinh ngạc của thị trường, là sự gia tăng về giá trị mà còn là câu chuyện về sức mạnh của nghề nuôi cá, nơi mà kỷ nguyên mới của thị trường cá lóc đang mở ra. Cùng Cá Nước Ngọt tìm hiểu về lĩnh vực chăn nuôi này trong bài viết dưới đây nhé! 

Tình hình giá cá lóc hôm nay tại nước ta 

Từ đầu tháng 6/2023, Giá cá lóc thương phẩm tại tỉnh Trà Vinh đã chứng kiến một bước tăng đáng kể, khiến người nuôi như ông Nguyễn Hữu Tín từ xã Đại An, huyện Trà Cú cảm thấy phấn khích với cơ hội lớn trong việc thu lợi. Thương lái đã thu mua cá lóc tại ao với mức giá cao nhất trong vòng 3 năm qua, đạt 56.000 đồng/kg, tăng khoảng 5.000 – 6.000 đồng/kg so với cuối tháng 5.

Trải qua hàng thập kỷ nuôi cá lóc, ông Tín cho biết rằng năm 2022 và 2023 là kỳ thu hoạch không còn gánh nặng lo lắng về đầu ra cho con cá lóc thương phẩm như trước. Việc nuôi rãi vụ, không tập trung thả cá giống vào cùng thời điểm đã giúp họ tránh được tình trạng cung cầu lệch lạc, khiến giá cả đồng loạt rơi xuống.

Xem thêm: Top 5 Loại Cá Nước Ngọt Dễ Nuôi Có Giá Trị Kinh Tế Cao Trên Thị Trường

Tính đến thời điểm hiện tại, cá lóc đạt trọng lượng 0,7 – 1,2 kg/con sau khoảng 4 – 5 tháng nuôi, với chi phí đầu tư cho con giống và giá thức ăn ổn định khoảng 30.000 đồng/kg cá thương phẩm. Sự khích lệ đến từ việc giá cá lóc nuôi từ đầu tháng 2/2023 tăng lên khoảng 40.000 – 42.000 đồng/kg và tiếp tục leo thang đến mức 56.000 đồng/kg hiện tại, giúp người nuôi đạt lợi nhuận ước tính khoảng 60 triệu đồng/1.000 m2 mặt nước ao. Tuy nhiên, nguồn cung cá lóc trong tỉnh giảm mạnh chỉ còn khoảng 30% so với 3 tháng trước, do đang bước vào thời kỳ đầu vụ nuôi năm 2023.

Giá cá lóc tăng mạnh trong thời gian gần đây
Giá cá lóc tăng mạnh trong thời gian gần đây

Lý do nên chọn nuôi cá lóc 

Cá lóc được coi là một trong những loài cá phổ biến được nhiều người chọn nuôi vì nhiều lý do:

  • Tính chất thân thiện với môi trường nuôi: Cá lóc có khả năng thích nghi tốt với nhiều điều kiện môi trường khác nhau, chịu được sự thay đổi nhiệt độ, pH nước, và có thể sinh sống trong nước ngọt cũng như nước lợ.
  • Tính kinh tế cao: Cá lóc phát triển nhanh, có thể đạt trọng lượng thương phẩm trong thời gian ngắn, giúp nông dân có thể thu được lợi nhuận nhanh chóng từ việc nuôi trồng với giá cá lóc đồng cao 
  • Được ưa chuộng trong ẩm thực: Thịt cá lóc ngon, thịt trắng, ít xương, và có thể chế biến thành nhiều món ăn ngon và phong phú, làm tăng giá trị thương phẩm của loại cá này.
  • Chất lượng thịt tốt: Thịt cá lóc không có mùi tanh, ngạt mỡ, rất phù hợp để chế biến thành nhiều món ăn khác nhau.
  • Dễ nuôi và quản lý: Cá lóc không đòi hỏi quá nhiều điều kiện chăm sóc, chúng có khả năng sống sót cao và ít bệnh tật, giúp người nuôi dễ dàng quản lý ao nuôi.
  • Tăng trưởng nhanh: Cá lóc phát triển nhanh, thường có tốc độ tăng trọng lượng khá ấn tượng, đặc biệt là trong môi trường nước ấm. Điều này giúp người nuôi có thể thu hoạch sớm và đạt giá cá lóc cảnh cao  nhanh chóng từ việc bán cá thương phẩm.

Những ưu điểm trên là lý do mà nhiều người chọn nuôi cá lóc trong hệ thống nuôi trồng thủy sản của mình.

Đặc điểm sinh học của cá lóc 

Cá lóc, loài cá được biết đến với đặc điểm dữ, chủ động trong việc săn mồi, và ăn một loạt các loại thức ăn từ giáp xác, chân chèo, ấu trùng bọ gậy cho đến tôm nhỏ và thậm chí cả các loại cá nhỏ khác. Điều đặc biệt là chúng có thể chuyển từ thức ăn này sang thức ăn khác một cách linh hoạt, và đặc biệt thích ăn mạnh mẽ vào mùa hè. Tuy nhiên, khi nhiệt độ xuống dưới 12°C, chúng ngưng hoạt động kiếm ăn.

Cá lóc cũng nổi bật với quá trình sinh sản thú vị. Cá bắt đầu đẻ trứng khi đã từ 1-2 tuổi, có thể đẻ lên đến 5 lần mỗi năm. Mùa đẻ chủ yếu diễn ra vào tháng 5 – 8 ở miền Bắc, tập trung vào tháng 4 – 5, thường tại những nơi yên tĩnh có nhiều cây cỏ thủy sinh. Cá mẹ sau khi đẻ sẽ bảo vệ cá con khoảng một tháng trước khi tiếp tục chu kỳ sinh sản mới.

Đây là loài cá sinh trưởng nhanh, đặc biệt là vào mùa xuân và hè. Cá lớn nhanh, ví dụ như cá lóc 1 tuổi đã có thể dài từ 19 – 39 cm và nặng từ 100 – 750 g, trong khi cá lóc 2 tuổi có thể đạt dài từ 38 – 45 cm và nặng từ 600 – 1400 g. Cá lớn nhất có thể sống trên 10 năm, đạt chiều dài từ 67 – 85 cm và nặng từ 7000 – 8000 g.

Cá lóc là loài cá sinh trưởng nhanh, đặc biệt là vào mùa xuân và hè
Cá lóc là loài cá sinh trưởng nhanh, đặc biệt là vào mùa xuân và hè

Lưu ý cần biết khi nuôi cá lóc 

Khi nuôi cá lóc con 

Điều quan trọng khi nuôi cá lóc là hiểu rõ về giá cá lóc giống cũng như hành vi ăn của chúng và cách chúng tương tác với các loại cá khác. Ghép nuôi cá lóc với các loài cá khác như cá mè, trôi, chép, trắm cỏ, rô phi, diếc có thể giúp kiểm soát mật độ cá và sự sinh đẻ quá mức của một số loại cá như rô phi và diếc, từ đó tạo điều kiện tốt hơn cho các loại cá kinh tế chủ yếu.

Khi nuôi, cần chú ý đến tỉ lệ, mật độ và kích thước của cá thả vào ao. Mật độ nuôi thường dao động từ 5-10 vạn con/mẫu.

Sau khi thả cá, trong khoảng 7-8 ngày đầu, không cần cho cá ăn. Tiếp đó, bón phân vào ao để tăng cường dinh dưỡng, cùng với việc vớt động vật phù du từ môi trường tự nhiên để cung cấp thêm thức ăn cho cá (khoảng 3-4 kg động vật phù du cho mỗi vạn con cá).

Sau khoảng 18-20 ngày, cá lóc sẽ thay đổi màu từ vàng sang đen, thân dài khoảng 3-6cm, tỉ lệ sống dao động từ 60-65%. Tiếp tục nuôi thêm 20 ngày nữa, cá sẽ đạt kích thước 6cm, lúc này có thể bắt đầu cho cá ăn các loại thức ăn như tôm, tép, cá con hoặc thức ăn chế biến có đạm cao. Sau 2 tháng nuôi, cá lóc sẽ đạt kích thước khoảng 9-12cm, đủ lớn để trở thành cá giống thương phẩm. 

Cần hiểu rõ về hành vi ăn của chúng và cách chúng tương tác với các loại cá khác
Cần hiểu rõ về hành vi ăn của chúng và cách chúng tương tác với các loại cá khác

Khi cá sinh sản tự nhiên 

Diện tích ao nuôi cá lóc nên được thiết kế từ 190 đến 200m2 với sự chia làm hai phần rõ rệt: phần sâu có độ sâu 1m và phần nông chỉ khoảng 0,3m. Trong ao, việc trồng một ít cây thực vật thuỷ sinh như rong, bèo, và cỏ mọc tự nhiên là điều cần thiết. Rất quan trọng khi xung quanh ao cần có rào cao từ 30 đến 40cm để tránh việc cá phóng ra ngoài. Cá chất lượng sẽ giúp giá cá lóc cao hơn 

Chế độ ăn uống cũng đóng vai trò quan trọng. Cá con cần được cung cấp thức ăn khoảng 25g/con, mỗi ngày chỉ nên cho ăn một lần để tránh tình trạng cá quá béo. Trong mỗi m3 nước, nên thả khoảng 1 con đực và 2 – 3 con cái để duy trì sự cân bằng sinh sản.

Để nhận biết cá đực và cá cái, con cá đực có thể được nhận diện qua sắc tố tím hồng ở phần dưới thân, bụng mềm mại và màu lỗ sinh dục có tông màu phấn hồng. Trong khi đó, cá cái có bụng lớn, phần ngực căng tròn với vảy màu trắng, mồm hơi vàng, lỗ sinh dục lớn và có hình dạng tam giác.

Thời điểm cá đẻ trứng thường diễn ra vào sáng sớm, đặc biệt ở những khu vực có nhiều rong và cỏ. Cá cái thường sử dụng cỏ để làm tổ, sau đó cả con đực và cái sẽ kéo đến để thực hiện quá trình thụ tinh và đẻ trứng. 

Chế độ ăn uống cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình nuôi cá
Chế độ ăn uống cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình nuôi cá

Khi cá sinh sản nhân tạo 

Để tăng cường sinh sản, quá trình tiêm thuốc cho cá lóc yêu cầu sự chính xác và cẩn trọng. Sử dụng não thuỷ cá chép, cá mè cùng với prolan B là phương pháp thông thường. Với cá mè, 14 não cá mè tương đương với 1 kg cá cái (1 não cá chép tương đương 2,7 – 3 não cá mè). 

Quá trình tiêm được chia thành hai lần, lần đầu tiên thực hiện 2/5 liều lượng và lần thứ hai tiêm số còn lại. Đối với prolan B, liều lượng thường là 1.600 – 2.000 UI/kg cá cái, tiêm lần đầu tiên 1/3 liều lượng và lần thứ hai tiêm số còn lại. Cá đực thì tiêm bằng 1/2 liều của cá cái.

Sau khi tiêm thuốc, cá cái và cá đực được ghép vào bể đẻ. Khoảng 14 giờ sau tiêm, cá sẽ chuyển động hớn hở và bắt đầu quá trình đẻ trứng. Trứng được thụ tinh sẽ chìm xuống đáy bể sau khi hút nước trương.

Với nhiệt độ nước 25oC, thời gian ấp nở thường kéo dài khoảng 36 tiếng, còn với nhiệt độ 26-27oC, thời gian này giảm xuống còn khoảng 25 tiếng để đảm bảo quá trình nở diễn ra một cách hiệu quả.

Sự gia tăng đột ngột trong giá cá lóc tại Trà Vinh không chỉ là sự phản ánh của thị trường mà còn là câu chuyện về sự khéo léo, nỗ lực và sự kết hợp của nông dân cùng với các chuyên gia. Đây có thể là bước đi quan trọng, đánh dấu sự thay đổi trong cách tiếp cận, nuôi dưỡng và phát triển ngành nuôi cá trong vùng.

Related Posts

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *