Cá lóc phương Bắc chủ yếu được tìm thấy ở các khu vực ấm áp hơn của Châu Á và Châu Âu, trong khi Cá lóc khổng lồ có thể được tìm thấy ở các khu vực của Châu Phi và Ấn Độ. Cả hai loài này đều được biết là có quần thể xâm lấn ở Hoa Kỳ, do du nhập bất hợp pháp. Cá lóc có khả năng hít thở không khí và thậm chí có thể sống sót trên cạn trong thời gian ngắn. Điều này khiến chúng khó kiểm soát và có thể gây ra những tác động tàn phá đối với các loài thủy sinh khác.
Nội Dung
Tính chất vật lý
Tính chất vật lý của cá lóc có thể khá bất ngờ và hấp dẫn. Những con cá này có một gờ xương đặc trưng chạy dọc giữa đầu, khiến chúng trông giống như một con rắn. Chúng có thể dài tới khoảng 80 cm và thường có màu xám hoặc nâu, với một số hoa văn sọc và đốm.
Cá lóc là loài cá thở bằng không khí, có nghĩa là chúng có thể sống được trong nước có ít oxy hoặc nếu nước quá cạn. Chúng cũng có thể sống sót trong nước tới ba ngày. Chúng là những kẻ săn mồi hung dữ, săn lùng những con mồi như cá nhỏ hơn, ếch nhái và thậm chí cả động vật có vú nhỏ.
Bộ hàm khỏe của chúng có thể dễ dàng nghiền nát vỏ cứng và vảy của con mồi. Cá lóc có khả năng di chuyển trên cạn đáng kinh ngạc, vì chúng có thể trườn qua bằng vây và dùng cả cơ thể để di chuyển. Điều này khiến chúng trở thành một kẻ săn mồi khó nắm bắt, vì chúng có thể dễ dàng di chuyển từ vùng nước này sang vùng nước khác.
Xem thêm: Kỹ Thuật Nuôi Cá Lóc Thương Phẩm Đạt Hiệu Quả Cao Nhất
Thói quen cho cá lóc ăn
Thói quen kiếm ăn của cá lóc thực ra không quá xa lạ so với các loài khác. Cá lóc là loài ăn thịt và chủ yếu ăn các loài cá và côn trùng khác, cũng như động vật giáp xác, ếch nhái và động vật có vú nhỏ.
Chúng có một cách thú vị để định vị con mồi. Chúng có thị lực rất tốt và phát hiện chuyển động trong nước. Chúng cũng có một cơ quan đặc biệt giúp chúng phát hiện dòng điện do con mồi tạo ra, cho phép chúng phát hiện và bắt chúng ngay cả trong vùng nước đục.
Cá lóc có nhiều thói quen kiếm ăn. Ban ngày chúng bơi xung quanh tích cực tìm kiếm con mồi, còn ban đêm chúng có xu hướng ngồi yên chờ con mồi đến với mình.
Chúng cũng được biết đến là loài ăn uống khá hung dữ, thường tiêu thụ một lượng lớn thức ăn trong một ngày. Chúng cũng có khả năng nuốt chửng con mồi, giúp chúng tiêu thụ những con mồi lớn.
Sinh sản và vòng đời
Rắn được coi là một số sinh vật hấp dẫn nhất trên hành tinh. Cá lóc, một loại cá ăn thịt cũng không ngoại lệ. Những loài cá này có một số phương pháp sinh sản hấp dẫn và phức tạp, cũng như sự thích nghi trong vòng đời khiến chúng trở thành một loài thực sự hấp dẫn.
Cá lóc sinh sản bằng cách đẻ trứng, có thể được thụ tinh bởi cả con đực và con cái. Trứng nở trong khoảng ba ngày, nhưng cá con vẫn ở trong ổ cho đến khi chúng được vài tuần tuổi. Sau khi nở, cá lóc con trải qua một loạt giai đoạn sống bao gồm giai đoạn vị thành niên, trưởng thành và trưởng thành. Trong những giai đoạn này, chúng trở nên thích nghi hơn với môi trường tương ứng và bắt đầu ăn con mồi sống. Chúng cũng phát triển khả năng hít thở không khí, cho phép chúng tồn tại trong môi trường có nồng độ oxy thấp.
Ảnh hưởng đến hệ sinh thái
Tác động của cá lóc đối với hệ sinh thái tự nhiên có thể ở cả mặt tích cực và tiêu cực. Một mặt, chúng có thể cung cấp thức ăn cho các sinh vật khác, chẳng hạn như động vật có vú, chim và thậm chí cả cá.
Ngoài ra, cá lóc có thể có lợi cho môi trường sống của chúng, vì chúng giúp cân bằng môi trường nước bằng cách ăn động vật không xương sống nhỏ và kiểm soát quần thể của các loài khác.
Tuy nhiên, các cuộc xâm lược của cá lóc có thể phá hoại. Chúng có thể cạnh tranh thức ăn với các loài bản địa, gây ra hiện tượng bồi lắng, làm đục và tạo ra các vùng chết trong nước.
Ngoài ra, chúng có thể làm hỏng chuỗi thức ăn và phá vỡ cân bằng sinh thái do làm giảm số lượng cá bản địa và động vật không xương sống. Trong một số trường hợp, chúng thậm chí có thể gây ra sự tuyệt chủng của các loài cá bản địa.