Cá trắm cỏ (Ctenopharyngodon idella) là loài cá nước ngọt có giá trị kinh tế cao, dễ nuôi và phát triển nhanh. Tuy nhiên, trong quá trình nuôi, cá trắm cỏ dễ mắc phải một số bệnh do vi khuẩn, ký sinh trùng, nấm và môi trường không đảm bảo. Dưới đây, Cá Nước Ngọt sẽ tổng hợp những bệnh thường gặp trên cá Trắm Cỏ phổ biến, nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết cũng như cách phòng và điều trị hiệu quả.
5 bệnh thường gặp trên cá Trắm Cỏ
Dưới đây là Top những bệnh thường gặp trên cá Trắm Cỏ mà các chuyên gia Cá Nước Ngọt đã tổng hợp từ các kinh nghiêm nuôi trồng nhiều năm qua.
Bệnh trùng bánh xe (Trichodiniasis)
Nguyên nhân
- Do ký sinh trùng Trichodina spp. bám vào da và mang cá, phát triển mạnh khi nước ao ô nhiễm và mật độ nuôi quá dày.
- Cá yếu hoặc bị stress sẽ dễ nhiễm bệnh hơn.
Dấu hiệu nhận biết
- Cá bơi lờ đờ, giảm ăn, cọ xát vào thành ao hoặc vật thể.
- Xuất hiện nhiều nhớt trên da, mang cá có thể bị tổn thương, khó hô hấp.
Cách điều trị
- Dùng thuốc tím (KMnO₄) với liều 2 – 3 g/m³ nước trong 30 – 60 phút.
- Tắm cá bằng nước muối 2 – 3% trong 5 – 10 phút.
Cách phòng bệnh
- Giữ nước ao sạch, thay nước định kỳ.
- Không nuôi cá với mật độ quá cao.
- Bổ sung vitamin và khoáng chất để tăng sức đề kháng cho cá.
Có thể bạn quan tâm:
Bệnh lở loét (do vi khuẩn Aeromonas spp.)
Nguyên nhân
- Vi khuẩn Aeromonas spp. phát triển trong điều kiện nước ao bẩn, nhiệt độ dao động lớn.
- Cá bị xây xát do vận chuyển hoặc ký sinh trùng tấn công sẽ dễ nhiễm bệnh hơn.
Dấu hiệu nhận biết
- Xuất hiện các vết loét đỏ trên da, vây bị rách, hậu môn sưng đỏ.
- Cá bơi yếu, kém ăn, có thể chết rải rác nếu không điều trị kịp thời.
Cách điều trị
- Tắm cá bằng dung dịch thuốc tím (KMnO₄) 5 g/m³ nước trong 30 – 60 phút.
- Trộn kháng sinh Oxytetracycline hoặc Enrofloxacin vào thức ăn với liều 3 – 5 g/kg thức ăn, cho ăn liên tục 5 – 7 ngày.
Cách phòng bệnh
- Cải thiện chất lượng nước, không để ao quá bẩn.
- Sát trùng ao trước khi thả cá bằng vôi bột hoặc thuốc tím.
- Bổ sung tỏi, vitamin C vào thức ăn để tăng sức đề kháng.
Bệnh nấm thủy mi (Saprolegniasis)
Nguyên nhân
- Do nấm Saprolegnia spp. phát triển mạnh trong môi trường nước lạnh, ô nhiễm hữu cơ cao.
- Cá bị xây xát hoặc suy yếu dễ bị nhiễm bệnh.
Dấu hiệu nhận biết
- Xuất hiện các đốm trắng như bông gòn trên da, vây, mang cá.
- Cá bỏ ăn, bơi lờ đờ, yếu dần và chết.
Cách điều trị
- Dùng xanh methylen 2 – 3 ppm hoặc muối ăn 3 – 5% tắm cá trong 10 – 15 phút.
- Dùng thuốc tím (KMnO₄) xử lý nước ao với liều 1 – 2 g/m³.
Cách phòng bệnh
- Tránh làm cá bị xây xát khi vận chuyển hoặc đánh bắt.
- Duy trì chất lượng nước tốt, tránh nước ao quá lạnh hoặc ô nhiễm.
- Sử dụng thức ăn đầy đủ dinh dưỡng giúp cá khỏe mạnh.
Bệnh xuất huyết (bệnh do virus SVC – Spring Viremia of Carp)
Nguyên nhân
- Do virus gây ra, thường bùng phát vào mùa xuân khi nhiệt độ nước thay đổi thất thường.
- Cá suy yếu hoặc nuôi trong ao nước bẩn dễ bị nhiễm bệnh.
Dấu hiệu nhận biết
- Xuất huyết ở mang, da, mắt, gốc vây.
- Bụng cá phình to do tích dịch, mắt lồi.
- Cá bơi lờ đờ, kém ăn, chết hàng loạt khi bệnh nặng.
Cách điều trị
- Hiện chưa có thuốc đặc trị, chủ yếu là tăng cường sức đề kháng cho cá.
- Trộn vitamin C, men tiêu hóa, tỏi vào thức ăn để tăng miễn dịch.
Cách phòng bệnh
- Giữ môi trường nước ổn định, tránh sốc nhiệt.
- Sát trùng ao nuôi định kỳ bằng vôi bột.
- Mua cá giống từ nguồn sạch bệnh.
Bệnh ký sinh trùng (giun sán, rận cá, trùng mỏ neo)
Nguyên nhân
- Do ký sinh trùng như rận cá (Argulus), trùng mỏ neo (Lernaea), giun tròn gây ra.
- Lây nhiễm qua nước ao bẩn hoặc cá giống không được kiểm dịch.
Dấu hiệu nhận biết
- Cá bơi lội không bình thường, cọ xát vào vật thể.
- Xuất hiện các nốt đỏ, vết thương trên da, có thể nhìn thấy ký sinh trùng bám trên cá.
Cách điều trị
- Dùng dung dịch Formalin 25 – 30 ppm tắm cá trong 30 – 60 phút.
- Dùng thuốc tím 2 – 3 g/m³ nước xử lý ao nuôi.
Trên đây là những bệnh thủy sản thường gặp ở cá nước ngọt nói chung và cá trắm cỏ nói riêng. Tùy vào mỗi loài sẽ có những triệu chứng khác nhau.
Cách phòng bệnh cá Trắm Cỏ
- Không thả cá giống bị nhiễm bệnh vào ao nuôi.
- Bổ sung tỏi và men vi sinh vào thức ăn để cá có sức đề kháng tốt hơn.
- Sát khuẩn ao hồ: Sau mỗi vụ nuôi, cần thực hiện việc tẩy dọn ao bằng cách sử dụng vôi để diệt khuẩn và khử trùng. Lượng vôi khuyến nghị là 10 – 15kg/100m2 ao. Để đảm bảo hiệu quả, nên phơi đáy ao trong khoảng thời gian từ 5 – 7 ngày.
- Điều chỉnh mật độ thả và tỷ lệ ghép: Đảm bảo mật độ thả và tỷ lệ ghép phù hợp với từng loại cá cụ thể. Điều này giúp giảm nguy cơ lây nhiễm bệnh do quá tải mật độ nuôi gây ra.
- Tăng cường chăm sóc và quản lý: Đảm bảo áp dụng các biện pháp chăm sóc và quản lý đúng quy trình. Bao gồm việc kiểm tra và giám sát sức khỏe của cá, thực hiện quy trình nuôi và chăm sóc cá đúng cách.
- Cung cấp thức ăn đủ chất lượng và định lượng phù hợp với từng giai đoạn phát triển của cá.
- Định kỳ thay nước cho ao nuôi: Đảm bảo thực hiện việc thay nước định kỳ để duy trì chất lượng nước tốt và giảm nguy cơ tác động của chất ô nhiễm đến cá.
Cá trắm cỏ dễ mắc một số bệnh do vi khuẩn, ký sinh trùng và nấm khi môi trường nước kém chất lượng. Người nuôi cần có biện pháp quản lý tốt môi trường ao, bổ sung dinh dưỡng hợp lý và kiểm tra sức khỏe cá định kỳ để phát hiện bệnh sớm các bệnh thường gặp trên cá Trắm Cỏ. Việc áp dụng các biện pháp phòng ngừa sẽ giúp giảm thiểu rủi ro, nâng cao năng suất và hiệu quả kinh tế trong nuôi trồng thủy sản.