Kỹ Thuật Nuôi Ghép Cá Nước Ngọt Và Mô Hình Trồng Lúa 

Kỹ thuật nuôi ghép cá nước ngọt và mô hình trồng lúa đã thu hút sự quan tâm đặc biệt. Sự kết hợp giữa nuôi cá và trồng lúa không chỉ mang lại hiệu suất cao về sản lượng mà còn giúp tối ưu hóa sử dụng đất đai, nước và nguồn lực khác, đồng thời giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá sâu hơn về kỹ thuật nuôi ghép cá nước ngọt cùng mô hình trồng lúa, đồng thời xem xét những lợi ích và thách thức của việc áp dụng chúng trong thực tiễn nông nghiệp.

Giới thiệu về mô hình nuôi ghép cá nước ngọt và trồng lúa

Ở vùng ĐBSCL, có hàng triệu hecta ruộng lúa mà có thể được sử dụng để nuôi cá kết hợp. Tuy nhiên, thực tế cho thấy số lượng ruộng nuôi cá vẫn còn rất ít. Phần lớn nông dân chỉ đơn giản là thả cá tự nhiên vào ruộng sau mỗi mùa thu hoạch lúa. 

Nếu mỗi người hiểu được được lợi ích kinh tế và kỹ thuật của việc nuôi cá kết hợp, sản phẩm tôm cá từ ruộng lúa có thể mang lại thu nhập cao hơn và cải thiện đời sống của người dân địa phương.

Kỹ thuật nuôi ghép cá nước ngọt và mô hình trồng lúa đang được quan tâm rộng rãi
Kỹ thuật nuôi ghép cá nước ngọt và mô hình trồng lúa đang được quan tâm rộng rãi

Khi thực hiện mô hình kỹ thuật nuôi ghép cá nước ngọt thì việc nuôi cá trên ruộng lúa không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn có nhiều ảnh hưởng tích cực đến môi trường và năng suất nông nghiệp. Cá nuôi trong ruộng lúa giúp loại bỏ cỏ dại, côn trùng, và sâu bệnh hại lúa, đồng thời cung cấp phân cá giúp làm giàu đất ruộng. Việc sử dụng ít thuốc trừ sâu trong quá trình canh tác cũng giảm thiểu công lao động và hạ giá thành sản phẩm.

Trong quá trình canh tác lúa, việc trồng lúa cũng tạo ra nguồn thức ăn tự nhiên cho cá từ các hạt lúa rụng, giúp giảm chi phí cho việc mua thức ăn và tăng cường dinh dưỡng cho cá. Do đó, nuôi cá kết hợp trên ruộng lúa không chỉ là một phương pháp kinh tế mà còn là một giải pháp hữu ích trong bảo vệ môi trường và cải thiện năng suất nông nghiệp.

Đặc điểm của những loài cá có thể áp dụng kỹ thuật nuôi ghép cá nước ngọt 

Cá Sặc rằn 

Cá Sặc rằn  (Trichogaster pectoralis) là một loài cá thích sống trong môi trường nước tỉnh như ao, hồ, ruộng lúa, hoặc rừng tràm. Chúng có khả năng chịu đựng trong nước lợ và thích ứng được với môi trường có hàm lượng oxy thấp nhờ vào cơ quan hô hấp phụ thở khí trời. Nhiệt độ lý tưởng để cá Sặc rằn phát triển dao động từ 28 đến 32 độ Celsius, và pH của nước từ 6 đến 8.

Loài cá này có chế độ ăn tạp, tuy nhiên chúng thiên về thức ăn từ thực vật. Trên ruộng lúa, mật độ thả khoảng 1-2 con cho mỗi 4m2, kèm theo bổ sung thức ăn tinh. Dưới điều kiện nuôi này, cá Sặc rằn có thể đạt trọng lượng từ 80 đến 100 gram sau 6 tháng nuôi.

Cá Sặc rằn  (Trichogaster pectoralis)
Cá Sặc rằn  (Trichogaster pectoralis)

Cá chép

Cá Chép (Cyprinus carpio) là một loài cá có phân bố rộng, chủ yếu sống trong môi trường nước ngọt. Nhiệt độ lý tưởng cho sự phát triển của cá Chép dao động từ 22 đến 32 độ Celsius, và pH của nước thường dao động từ 7 đến 8. Cá Chép thường tập trung sống ở tầng đáy, và chế độ ăn của chúng chủ yếu bao gồm các sinh vật đáy như nhuyễn thể, ấu trùng côn trùng, và thực vật thủy sinh.

Loài cá này có khả năng ăn được nhiều loại thức ăn chế biến như cám, tấm, bột ngũ cốc, cá tạp, và phế phẩm từ nhà bếp.

Cá Chép (Cyprinus carpio)
Cá Chép (Cyprinus carpio)

Cá tai tượng 

Cá Tai tượng (Osphronemus gouramy Lacepede, 1802) là một trong những loài cá đặc trưng của vùng nhiệt đới. Điều đặc biệt của loài cá này là khả năng hô hấp không khí trên mặt nước, cho phép chúng tồn tại trong môi trường thiếu oxy. Cá Tai tượng có khả năng chịu đựng giá trị pH thấp, có thể tồn tại ở pH 4,5, nhưng phát triển tốt nhất ở mức pH từ 6,5 đến 8. Chúng cũng có thể sống trong nước có nồng độ muối lên đến 8 ‰.

Tốc độ tăng trưởng của cá Tai tượng phụ thuộc vào nhiệt độ môi trường, với khoảng nhiệt độ lý tưởng từ 26 đến 32 độ Celsius. Dưới nhiệt độ thấp, cá có xu hướng phát triển chậm và dễ mắc các bệnh liên quan. Cá Tai tượng là loài ăn tạp, tuy nhiên, ở giai đoạn nhỏ, chúng ưa thích ăn động vật phù du và côn trùng, trong khi khi trưởng thành, thực vật chiếm phần lớn khẩu phần.

Mặc dù có kích thước lớn, nhưng tốc độ sinh trưởng của cá Tai tượng không nhanh. Trong một năm áp dụng kỹ thuật nuôi ghép cá nước ngọt trong ao, chúng đạt trọng lượng từ 0,6 đến 1 kg mỗi con.

Cá Tai tượng (Osphronemus gouramy Lacepede)
Cá Tai tượng (Osphronemus gouramy Lacepede)

Cá mè trắng 

Cá Mè trắng (Hypophthalmychthys molitrix), một loài cá đặc trưng của khu hệ cá đồng bằng, ban đầu được nhập khẩu vào Việt Nam từ Trung Quốc vào năm 1964. Phân bố chủ yếu tại lưu vực các con sông lớn như sông Trường Giang, sông Châu Giang, sông Tây Giang và sông Hắc Long Giang. 

Trong môi trường nước, cá Mè trắng thường hoạt động nhanh nhẹn, thích sống ở vùng nước thoáng, sâu, có hàm lượng oxy cao, và nhiệt độ lý tưởng dao động từ 22 đến 25 độ Celsius, với mức pH từ 7 đến 8.

Cá Mè trắng có tốc độ phát triển nhanh, đặc biệt là  trong giai đoạn ương cá bột thành cá giống. Trong điều kiện ao đất, cá có khả năng tăng trọng trung bình khoảng 1,2 mm/ngày và tăng trọng từ 0,01 đến 0,02 g/ngày. Từ cá giống, tốc độ tăng trưởng càng cao, đạt khoảng 4,19 g/ngày. 

Ở miền Bắc Việt Nam, sau một năm nuôi, cá có thể đạt trọng lượng từ 0,5 đến 0,7 kg, hai năm đạt từ 1,5 đến 1,8 kg, và sau ba năm có thể đạt đến trọng lượng 4,6 kg. Trên Đồng Bằng Sông Cửu Long, trong các ao rộng hoặc ruộng lúa ngập nước, cá có thể phát triển nhanh chóng, đạt trọng lượng từ 0,5 đến 1 kg mỗi con sau một năm.

Cá Mè trắng (Hypophthalmychthys molitrix)
Cá Mè trắng (Hypophthalmychthys molitrix)

Các mô hình nuôi ghép cá nước ngọt thường được áp dụng 

Nuôi xen canh (Nuôi kết hợp)

Ưu điểm:

  • Tăng cường thu nhập trên diện tích ruộng lúa, đem lại hiệu suất kinh tế cao.
  • Tận dụng hiệu quả mặt nước và các nguồn thức ăn tự nhiên có sẵn trên ruộng.
  • Cá trong mô hình kỹ thuật nuôi ghép cá nước ngọt ăn côn trùng, rong tảo, đồng thời tiết phân của chúng cung cấp chất dinh dưỡng quý cho ruộng lúa.
  • Sử dụng phân bón cho lúa có thể tăng cường thêm nguồn thức ăn tự nhiên cho cá.
Nuôi ghép cá chép trong ao trồng lúa
Nuôi ghép cá chép trong ao trồng lúa

Hạn chế:

  • Mật độ nuôi thấp, từ 0,5 đến 1 con/m2, dẫn đến sản lượng cá không cao, chỉ từ 300 đến 400 kg/ha. Tuy nhiên, việc thả 2 con/m2 và bổ sung thức ăn tự chế từ các nguồn phụ phẩm nông nghiệp có thể nâng cao sản lượng lên khoảng 700 đến 800 kg/ha.
  • Các loại giống lúa hiện nay thường dễ bị nhiễm sâu rầy, đòi hỏi sử dụng thuốc trừ sâu trong canh tác lúa, gây ra một số khó khăn.
  • Mức nước trên ruộng thường dao động từ 10 đến 20 cm, tạo ra biến động lớn về môi trường. Ngoài ra, việc phân hủy lá lúa ngập nước có thể làm giảm lượng oxy trong nước, gây ảnh hưởng xấu đến cá nuôi.

 

Nuôi luân canh (Một vụ lúa kết hợp với 1 vụ cá, tôm)

Ưu điểm:

  • Thu nhập từ hoạt động nuôi cá cao hơn so với canh tác lúa đơn lẻ, tạo ra hiệu suất kinh tế hấp dẫn.
  • Cung cấp thêm dinh dưỡng cho đất nhờ vào thức ăn và phân bón từ cá tích lũy trên mặt ruộng, tăng độ phì nhiêu của đất.
  • Giảm chi phí cho việc chuẩn bị ruộng và phân bón cho vụ Đông – Xuân.
Mô hình "nuôi tôm -trồng lúa" giúp nông dân lãi 60-70 triệu đồng/ha
Mô hình “nuôi tôm -trồng lúa” giúp nông dân lãi 60-70 triệu đồng/ha

Hạn chế:

  • Đòi hỏi chi phí đầu tư ban đầu lớn cho việc xây dựng công trình kỹ thuật nuôi ghép cá nước ngọt như đê bao quanh và lưới chắn xung quanh.
  • Yêu cầu vốn đầu tư cao cho việc mua con giống và thức ăn, cũng như chi phí chăm sóc và bảo vệ cá, tôm.
  • Đòi hỏi người nuôi phải có kiến thức vững về đối tượng nuôi và quy trình kỹ thuật ứng dụng, đảm bảo hiệu quả và an toàn cho vụ mùa.

 

Lưu ý để giảm bớt dịch bệnh cho cá 

Để giảm thiểu nguy cơ lây lan bệnh cho cá, việc thực hiện các biện pháp sau đây là cực kỳ quan trọng:

  • Tối ưu hóa môi trường nuôi: Cải thiện môi trường nuôi cá bằng cách kiểm soát sự phát triển của vi khuẩn và nấm, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của cá. Điều này có thể đạt được thông qua việc sử dụng kỹ thuật cải tạo ruộng nuôi.
  • Lựa chọn và xử lý cá một cách cẩn thận: Tránh thả cá quá mật độ, chọn lựa giống cá chất lượng và đảm bảo chúng khỏe mạnh. Việc tắm cá trong dung dịch muối có thể giúp loại bỏ vi khuẩn và nấm gây bệnh.
  • Chuẩn bị kỹ lưỡng trước thời kỳ giao mùa hoặc mùa mưa bão: Tăng cường biện pháp phòng tránh bệnh cho cá trong giai đoạn dễ bị ảnh hưởng bởi môi trường thay đổi. Bón vôi bột và dọn dẹp môi trường nuôi sạch sẽ là những biện pháp hiệu quả.
  • Thực hiện việc thay nước đúng cách: Chỉ thay nước khi cần thiết để tránh gây stress cho cá và đảm bảo nguồn nước mới là tốt nhất. Việc sử dụng vôi bột sau khi thay nước có thể giúp khử trùng môi trường nuôi.
  • Chăm sóc cá đúng cách: Đảm bảo cung cấp đủ lượng thức ăn và dinh dưỡng cho cá, đặc biệt vào những ngày thời tiết xấu. Điều này giúp tăng cường sức đề kháng của cá đối với các bệnh tật.
Đây là các loại thuốc được thiết kế đặc biệt để điều trị các bệnh lý thường gặp trong nuôi thủy sản
Đây là các loại thuốc được thiết kế đặc biệt để điều trị các bệnh lý thường gặp trong nuôi thủy sản

Bí quyết quản lý kỹ thuật nuôi ghép cá nước ngọt

Nâng cấp dinh dưỡng cho cá nuôi

Một trong những yếu tố then chốt quyết định sự thành công trong hoạt động nuôi thủy sản là chất lượng thức ăn (Tacon, 1995). Để đảm bảo sự phát triển toàn diện của cá nuôi, việc bổ sung thức ăn cho ruộng lúa là cực kỳ quan trọng, đảm bảo cung cấp đủ dinh dưỡng và lượng thức ăn phù hợp.

Thức ăn tươi có thể bao gồm các loại như cá, tép, cua, ốc, hến… Tuy nhiên, thức ăn tươi thường gây nên sự ô nhiễm nước nhanh chóng và tiêu tốn thức ăn cao. Do đó, thức ăn viên công nghiệp hoặc tự chế biến trở thành lựa chọn ưu tiên.

Thức ăn bổ sung dinh dưỡng cần thiết cho cá nuôi ao 
Thức ăn bổ sung dinh dưỡng cần thiết cho cá nuôi ao

Thức ăn viên công nghiệp được sản xuất thông qua quy trình hiện đại, đảm bảo chất lượng và độ bền cao, không gây ảnh hưởng đến chất lượng nước trong hệ thống nuôi. Tuy nhiên, việc kết hợp thức ăn viên và thức ăn tự chế biến cũng là một phương án linh hoạt, phụ thuộc vào điều kiện cụ thể của từng trang trại.

Dưới đây là một số công thức thức ăn được đề xuất:

  • Công thức 1: Sử dụng cám (70%), bột cá (25%), và chất kết dính (5%).
  • Công thức 2: Kết hợp cám (70%), ốc ruột xay nhỏ (25%), và chất kết dính (5%).

Các công thức này cung cấp đa dạng dinh dưỡng và có thể điều chỉnh tùy theo nhu cầu của từng loại cá nuôi cụ thể.

Phương pháp cho cá ăn 

Cách tiếp cận dinh dưỡng cho cá khi áp dụng kỹ thuật nuôi ghép cá nước ngọt :

  • Trong giai đoạn đầu khi cá còn nhỏ và khả năng bắt mồi còn kém, cần sử dụng thức ăn viên nổi với hàm lượng đạm từ 25 đến 30%. Thức ăn nên được cung cấp 3 đến 4 lần mỗi ngày để đảm bảo cung cấp đủ dinh dưỡng và năng lượng cho cá.
  • Khi cá lớn hơn (khoảng 30 – 50g/con), cần bổ sung thức ăn tinh như tấm nấu chín kết hợp với bột cá hoặc ốc, cua xay nhỏ để cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho sự phát triển và tăng trưởng của cá.
  • Lượng thức ăn cho cá cần điều chỉnh theo tháng nuôi: Trong hai tháng đầu, cung cấp 10% trọng lượng cá; tháng 3 – 4 cung cấp 7%; tháng 5 – 6 cung cấp 5%; và những tháng sau đó cung cấp 3% (tuy nhiên, lượng thức ăn phải được điều chỉnh dựa trên mức độ ăn mồi của cá).
Lượng thức ăn cho cá cần điều chỉnh theo tháng nuôi
Lượng thức ăn cho cá cần điều chỉnh theo tháng nuôi

Các yếu tố cần lưu ý để điều chỉnh lượng thức ăn phù hợp 

  • Theo dõi sự ăn mồi của cá: Nếu cá ăn hết thức ăn trong vòng 30 phút, lượng thức ăn đã cung cấp đủ. Tuy nhiên, nếu cá ăn hết nhanh chóng, cần tăng lượng thức ăn.
  • Kiểm tra chất lượng nước ao: Nếu nước ao bị ô nhiễm hoặc có mùi khó chịu, cần giảm lượng thức ăn cung cấp.

Trong giai đoạn sử dụng nông dược trên ruộng, khi cá ở dưới mương trong khoảng 10 – 15 ngày, thức ăn có thể được cung cấp bằng cách rải lên mặt nước hoặc cho vào sàn tập trung trong mương. Điều này giúp đảm bảo cá được cung cấp đầy đủ thức ăn trong thời kỳ này.

>>> Mời bạn xem thêm: Kỹ Thuật Nuôi Cá Tra Giống Chuẩn Nhất 

Kỹ thuật nuôi ghép cá nước ngọt và mô hình trồng lúa đã nổi lên như một giải pháp tiềm năng. Sự kết hợp thông minh giữa hai hoạt động này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn đóng góp vào việc bảo vệ tài nguyên và môi trường sống. 

Related Posts

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *