Hội chứng lở loét trên cá lóc (Epizootic Ulcerative Syndrome – EUS) là một bệnh nguy hiểm lan rộng nhanh chóng ở nhiều nước trong khu vực Châu Á Thái Bình Dương. Bệnh đã được ghi nhận lần đầu vào tháng 03/1972 tại miền Trung Queensland, Australia và vẫn còn tồn tại cho đến ngày nay. Tại Việt Nam, bệnh đã xuất hiện ở cá nuôi và cá nước ngọt tự nhiên, trong đó cá lóc là loài cá có tỷ lệ mắc bệnh cao. EUS thường xuất hiện vào cuối mùa mưa (tháng 10 – 12) và đầu mùa khô (tháng 1 – 2).
Nội Dung
Nguyên nhân gây hôi chứng lở loét ở cá
Nguyên nhân gây bệnh lở loét trên cá lóc chưa được khẳng định một tác nhân cụ thể. Tuy nhiên, có một số tác nhân sinh học có thể liên quan đến bệnh này:
Tác nhân nấm
Nấm Aphanomyces invadans được coi là tác nhân gây bệnh lở loét chính và là yếu tố chính tấn công vào các cơ quan nội tạng của cá, gây xuất huyết, hoại tử và dẫn đến cái chết của cá khi mắc bệnh. Ngoài ra, nấm Saprolegnia spp. cũng đã được phát hiện trong mẫu nội tạng cá.
Tác nhân vi khuẩn
Một số loài vi khuẩn đã được phân lập từ các vết loét trên cá bao gồm Aeromonas hydrophila và Pseudomonas sp. Trong đó, vi khuẩn Aeromonas spp. là nhóm vi khuẩn phổ biến trong môi trường nước ngọt và có khả năng gây bệnh khi có điều kiện thuận lợi để xâm nhập vào cơ thể cá và gây hại.
Tác nhân virus
Virus cũng có vai trò sơ khởi gây ra hội chứng lở loét. Chúng được phát hiện ở giai đoạn đầu khi bệnh mới phát sinh, làm suy yếu hệ thống miễn dịch của cá và làm cho cá dễ bị nhiễm các tác nhân khác. Chủ yếu là virus Rhadovirus, và cũng đã phát hiện nhóm Binavirus ở gan cá.
Tác nhân ký sinh trùng
Một số ký sinh trùng đơn bào cũng đã được phát hiện khi cá mắc bệnh, bao gồm trùng quả dưa, trùng loa kèn, trùng bánh xe, và sán lá đơn chủ. Chúng có thể gây tổn thương cá, tạo điều kiện cho nấm bệnh xâm nhập.
Tuy nhiên, việc xác định tác nhân chính gây ra bệnh lở loét trên cá lóc vẫn còn đang trong quá trình nghiên cứu và khảo sát.
Tác nhân phi sinh học
Tác nhân phi sinh học cũng đóng vai trò quan trọng trong gây bệnh lở loét trên cá lóc. Các yếu tố môi trường có thể ảnh hưởng đến sự phát triển và sức đề kháng của cá, bao gồm:
- Nhiệt độ: Biến đổi nhiệt độ môi trường có thể ảnh hưởng đến hệ thống miễn dịch của cá và làm tăng khả năng xâm nhập của các tác nhân gây bệnh.
- Chất lượng nước: Mức độ ô nhiễm, độ pH, hàm lượng oxy hòa tan và các chất cơ bản trong nước cũng có thể tác động đến sức khỏe cá và làm giảm sức đề kháng của chúng.
- Môi trường dinh dưỡng: Sự thiếu hụt hoặc cân bằng về dinh dưỡng cũng có thể làm suy yếu hệ thống miễn dịch của cá, làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
- Ô nhiễm công nghiệp: Sự hiện diện của các chất ô nhiễm từ hoạt động công nghiệp, bao gồm cả thuốc bảo vệ thực vật, có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe cá và làm giảm khả năng chống lại các tác nhân gây bệnh.
Với sự tác động của nhiều tác nhân và khả năng lan truyền nhanh chóng, công tác phòng trừ và kiểm soát bệnh lở loét trên cá lóc gặp nhiều khó khăn. Bệnh này được coi là một trong những bệnh nguy hiểm nhất đối với cá nuôi ở Châu Á nói chung và Việt Nam nói riêng. (Bùi Quang Tề, 2006).
Dấu hiệu nhận biết bệnh lở loét ở cá
Khi cá bị nhiễm Hội chứng lở loét (EUS), thường xuất hiện một số biểu hiện như sau:
- Cá ít ăn hoặc hoàn toàn từ chối thức ăn.
- Cá bơi lên nhô đầu khỏi mặt nước và có thể trở nên lơ đời.
- Khi quan sát cá, có thể thấy những biểu hiện sau:
- Da cá mất sức sống, màu nhợt nhạt hoặc xám, có xuất hiện các vết loét hoặc đốm đỏ trên vùng đầu, thân, vây và đuôi.
- Với sự tiến triển của bệnh, các vết loét này lan rộng và sâu hơn, hình thành những vết loét lớn hơn và xuất hiện hiện tượng xuất huyết.
- Trong trường hợp bệnh nặng, các vết loét có thể lõm sâu đến xương và gây tổn thương nghiêm trọng cho cơ thể cá. Cá cũng có thể xuất hiện xuất huyết từ vùng hậu môn.
Đây là những biểu hiện phổ biến khi cá lóc bị mắc bệnh lở loét, tuy nhiên, biểu hiện chi tiết có thể thay đổi tùy thuộc vào mức độ và giai đoạn phát triển của bệnh.
Phòng và trị bệnh
Phòng bệnh đóng vai trò quan trọng trong thành công của quá trình nuôi cá lóc. Dưới đây là những biện pháp phòng trị bệnh cần được thực hiện:
- Tẩy dọn ao, bể nuôi: Việc tẩy dọn ao, bể nuôi theo qui trình kỹ thuật để diệt các tác nhân gây bệnh là rất quan trọng. Đảm bảo vệ sinh ao, bể nuôi sạch sẽ và tiêu diệt các tác nhân gây bệnh.
- Quản lý môi trường nuôi: Đảm bảo môi trường nuôi cá lóc ổn định và cung cấp nước sạch. Điều chỉnh các yếu tố như pH, nồng độ oxy, chất lượng nước để tạo môi trường thuận lợi cho sức khỏe cá.
- Sử dụng vitamin C: Định kỳ trộn vitamin C vào thức ăn (5-10g/kg thức ăn) để cung cấp dinh dưỡng và tăng cường sức đề kháng cho cá.
- Thả lá xoan: Cột lá xoan thành từng bó và cắm xuống ao (khoảng 30kg/100m2). Điều này giúp tạo một môi trường ổn định và kìm hãm sự phát triển của mầm bệnh.
- Xử lý môi trường định kỳ: Xử lý môi trường định kỳ hàng 15 ngày bằng dung dịch Vimekon (1g/1m3 nước). Điều này giúp kiểm soát sự phát triển của vi khuẩn và diệt nấm ký sinh trùng, đồng thời tránh cá bị xây xát và nhiễm bệnh.
- Cung cấp thức ăn dinh dưỡng cao: Đảm bảo cá được ăn đủ thức ăn có hàm lượng dinh dưỡng cao để tăng cường sức đề kháng. Thường xuyên trộn thức ăn với men tiêu hóa, vitamin C và premix để cung cấp các chất cần thiết cho sức khỏe cá.
- Sử dụng hóa chất và thuốc tím: Xử lý ao nuôi bằng vôi và sử dụng hóa chất như formon và thuốc tím để giảm mật độ vi khuẩn và tiêu diệt nấm ký sinh trùng. Sử dụng kháng sinh để làm lành vết thương trên da cá.
Những biện pháp trên có thể giúp hạn chế sự lây lan của bệnh và bảo vệ sức khỏe cá lóc trong quá trình nuôi. Tuy nhiên, việc áp dụng các biện pháp phòng bệnh cần được thực hiện chính xác và đầy đủ để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Theo dõi canuocngot.vn để tìm hiểu về nhiều loại cá nữa nhé!