Bệnh Gan Thận Mủ Trên Cá Lóc Phòng Ngừa Thế Nào?

Bệnh gan thận mủ trên cá lóc được phát hiện lần đầu tiên năm 1998, ban đầu chỉ xuất hiện trên các loài cá da trơn như cá tra và basa. Tuy nhiên, hiện nay bệnh này đã lây lan sang tất cả các loại cá nuôi, bao gồm cá lóc, cá điêu hồng, cá rô, và ếch. Đây là bệnh xảy ra quanh năm, đặc biệt phổ biến vào mùa mưa hoặc mùa lạnh với nhiệt độ thấp, gây thiệt hại nghiêm trọng cho các hộ nuôi cá ở Đồng Bằng Sông Cửu Long (ĐBSCL). Tỷ lệ chết có thể lên đến 100% đối với cá bột, ương giống, và từ 30–50% đối với cá thịt, làm giảm năng suất đáng kể trong các hệ thống nuôi.

Những biến đổi mô học đặc trưng trên các mẫu gan, thận
Những biến đổi mô học đặc trưng trên các mẫu gan, thận

Tác nhân gây bệnh

Bệnh gan thận mủ trên cá lóc này thường do hai loại vi khuẩn phổ biến gây ra: Edwardsiella ictaluriAeromonas hydrophila. Các yếu tố thúc đẩy sự phát triển của vi khuẩn bao gồm:

  • Môi trường nước ô nhiễm, hàm lượng oxy hòa tan thấp, pH biến động.
  • Mật độ nuôi quá cao, làm giảm sức đề kháng của cá.
  • Thức ăn kém chất lượng, nhiễm nấm mốc hoặc vi khuẩn.
  • Thời tiết thay đổi đột ngột, nhiệt độ cao, hoặc mùa mưa kéo dài.
Bệnh gan thận mủ trên cá lóc
Bệnh gan thận mủ trên cá lóc

Biểu hiện bệnh

Bệnh gan thận mủ trên cá lóc thường có biểu hiện bơi lờ đờ, kém linh hoạt. Khi quan sát bên ngoài cơ thể, cá có nhiều điểm xuất huyết. Khi giải phẫu nội quan, người ta phát hiện trên gan, thận, và tỳ tạng xuất hiện nhiều đốm trắng đục có đường kính từ 1–2 mm. Những đốm trắng này trên các nội quan làm bệnh nhân dễ nhầm lẫn với bệnh gan thận mủ trên cá tra. Vì vậy, người nuôi cá lóc cũng gọi bệnh này là “bệnh gan thận mủ”.

Những biến đổi mô học đặc trưng trên các mẫu gan, thận, và tỳ tạng bao gồm nhiều vùng hoại tử và sự xuất hiện các trung tâm đại thực bào sắc tố. Cá lóc mắc bệnh cũng có các tổn thương dạng u hạt trên gan, thận, và tỳ tạng với sự hiện diện của vi khuẩn bên trong và xung quanh các vùng tổn thương. Những đặc điểm này giống với các dấu hiệu của cá rô nhiễm vi khuẩn Aeromonas hydrophila và cá điêu hồng nhiễm vi khuẩn Streptococcus agalactiae trong điều kiện thực nghiệm.

Ở mô gan, hiện tượng sung huyết trong hệ thống mao mạch giữa các tế bào gan kéo dài làm vỡ mạch máu, giải thoát nhiều enzyme tiêu hóa từ các tế bào bạch cầu, dẫn đến hoại tử nhiều vùng trên gan. Điều này làm gan mất chức năng khử độc và lọc máu, gây tích lũy chất độc trong cơ thể, từ đó làm cá chết.

Khả năng lây lan

Tốc độ lây lan của bệnh thủy sản rất nhanh. Khi mầm bệnh xâm nhập, chỉ trong 3–4 ngày, toàn bộ cá trong ao có thể bị nhiễm bệnh. Vì vậy, cần áp dụng các biện pháp phòng ngừa tích cực. Xác cá chết phải được chôn và xử lý bằng vôi bột để hạn chế mầm bệnh lây lan. Tuyệt đối không sử dụng cơ quan nội tạng, máu, mủ và các sản phẩm phụ của cá để chế biến làm thức ăn cho cá, vì mầm bệnh tồn tại lâu trong môi trường nước và có thể gây thành đại dịch.

Tốc độ lây lan của bệnh rất nhanh
Tốc độ lây lan của bệnh rất nhanh

Mời bạn xem thêm:

Phòng bệnh gan thận mủ

Biện pháp phòng bệnh quan trọng nhất là duy trì môi trường nước ổn định, tránh các yếu tố gây sốc cho cá như thay đổi nhiệt độ, ôxy hòa tan, hoặc nước bị ô nhiễm. Môi trường nước cần đảm bảo tốt cho đời sống của cá.

Đối với bè nuôi cá, cần thường xuyên treo túi vôi để khử trùng và kiềm hóa môi trường nước. Trong mùa bệnh, cứ hai tuần treo một lần, còn các mùa khác thì treo mỗi tháng một lần. Lượng vôi trung bình là 2 kg vôi nung/10 m³ nước. Đối với các ao nuôi, áp dụng phương pháp tẩy dọn ao định kỳ. Trong mùa bệnh, rắc vôi xuống ao hai tuần một lần; các mùa khác thì mỗi tháng một lần với liều lượng 2 kg vôi nung/100 m³ nước.

Ngoài ra, có thể bổ sung vitamin C vào thức ăn trước mùa bệnh hoặc sử dụng thuốc phối chế KN-04-12 của Viện Nghiên cứu Nuôi trồng Thủy sản I để phòng bệnh cho cá theo hướng dẫn sử dụng.

Trị bệnh gan thận mủ trên cá lóc

Để điều trị bệnh gan thận mủ trên cá lóc có thể áp dụng các phương pháp sau:

Đối với cá giống

  • Tắm cá trong dung dịch kháng sinh với thời gian 1 giờ.
  • Sử dụng Oxytetracycline với nồng độ 20–50 ppm hoặc Streptomycin với nồng độ 20–50 ppm.

Đối với cá thịt

  • Trộn kháng sinh vào thức ăn tinh cho cá ăn.
  • Sử dụng Sulfamid với liều lượng 150–200 mg/kg cá/ngày hoặc thuốc phối chế KN-04-12 với liều dùng 2–4 g/kg cá/ngày.

Cá cần được cho ăn liên tục từ 5–7 ngày. Riêng với kháng sinh, từ ngày thứ hai trở đi, giảm liều lượng xuống một nửa so với ngày đầu tiên. Hoặc bạn có thể sử dụng những sản phẩm đặc trị khác.

Việc áp dụng các biện pháp phòng trị hiệu quả không chỉ giúp giảm thiểu thiệt hại về kinh tế mà còn đảm bảo sự phát triển bền vững trong nuôi trồng thủy sản. Đặc biệt, cá khỏe mạnh, đạt năng suất cao sẽ giúp tăng lợi nhuận cho bà con nông dân.

Bệnh gan thận mủ trên cá lóc là một bệnh nguy hiểm, gây thiệt hại lớn cho người nuôi cá lóc. Việc nhận biết sớm và áp dụng các biện pháp phòng trị hiệu quả là cần thiết để hạn chế tác động tiêu cực của bệnh. Người nuôi cần tuân thủ các khuyến cáo và duy trì môi trường nuôi trồng sạch sẽ để bảo vệ đàn cá và nâng cao năng suất. Liên hệ ngay đến Cá Nước Ngọt nếu có thắc mắc cần giải đáp nhé!

Related Posts

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *